1 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn giải quyết một số bài toán cơ kỹ thuật / Trần Ngọc An, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 20tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00108 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
2 | | Áp dụng phương pháp sai phân hữu hạn để giải các phương trình vi phân đạo hàm riêng / Phạm Thị Thúy, Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00122 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
3 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho CFS của Công ty đại lý vận tải quốc tế phía bắc (North freight) - Hải Phòng / Trần Thu Hà, Trần Ngọc Anh, Hoàng Thị Bích Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20028 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Lập phương án xuất khẩu bộ đồ bảo hộ y tế phòng dịch sang Mỹ của Công ty CP May Hồ Giươm / Nguyễn Thị Phương Anh, Phan Thị Kim Dung, Trần Ngọc Anh; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19025 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn xe đầu kéo Sisumagnum TT120 / Trần Ngọc Anh; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12538, PD/TK 12538 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu biện pháp điều khiển chủ động nhằm giảm dao động công trình / Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00663 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu chuyển vị của gầm cầu dây văng dưới tác dụng của tải trọng di động theo mô hình tháp mềm bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Trần Ngọc An, Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01261 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
8 | | Nghiên cứu công nghệ ống địa kỹ thuật GEOTUBE và áp dụng đối với một số công trình tại Việt Nam / Đoàn Trung Đức; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03964 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu dao động của dầm chủ cầu treo nhịp lớn bằng phần mền Ansys / Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00521 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu sử dụng vật liệu cốt sợi cường độ cao FRP trong sửa chữa, tăng cường khả năng chịu lực cho kết cấu cầu cảng / Nguyễn Xuân Trường ; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03438 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu tiêu chuẩn thiết kế tính toán, bảo trì và sửa chữa bến cảng, đề xuất tiêu chuẩn kiểm định công trình bến cảng / Phạm Văn Trung, Trần Ngọc An, Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00903 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
12 | | Nghiên cứu xác định hệ số phân bổ ngang với cầu dầm Super T có chiều cao dầm lớn / Trần Ngọc An; Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01108 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình tính dao động của nhà cao tầng dưới tác dụng của tải trọng động đất. Áp dụng cho điều kiện tại Việt Nam / Ngô Việt Anh; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04084 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình tính toán dao động của công trình bến cảng và trụ cầu chịu tải trọng động đất theo mô hình khối lượng - lò xo/ Lê Thị Hương Giang, Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01573 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu Vũ Yên 1, huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thùy Linh, Trần Thị Quỳnh Hoa; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 410tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18200 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế cầu dân sinh tránh ngập bắc qua Sông Nậm Chải, thuộc dự án thủy điện Châu Thắng, Xã Quế Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An / Phạm Thị Hải Yến, Phạm Văn Hồng, Đặng Đức Hoàng Phương, Đặng Thế Hiển; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 154tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19390 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế cầu giả định thuộc huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Duy Linh; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 188 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16905, PD/TK 16905 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
18 | | Thiết kế cầu Kênh Ngang nằm trên tuyến cầu Đước - chợ Gạo thuộc tỉnh Tiền Giang / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Tuấn Nam, Phạm Thanh Xuân; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 126 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17729 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
19 | | Thiết kế cầu Long Thành thuộc dự án đường cao tốc / Phạm Quang Thanh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Phạm Thị Huyền Trang ; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 175tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18894 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế cầu ông Chưởng thị trấn Chợ Mới tỉnh An Giang / Hoàng Tiến Đạt; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 178 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16928, PD/TK 16928 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Thiết kế cầu Phú Tân tỉnh Bến Tre / Lê Khánh Duy; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16907, PD/TK 16907 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
22 | | Thiết kế cầu Sông Phan thuộc dự án nâng cấp cải tạo quốc lộ 55 kéo dài đoàn Km96+300 - Km205+140, tỉnh Bình Thuận / Đào Xuân Chung, Phạm Gia Duy, Phạm Văn Quí; Nghd.:Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 210tr.; 30cm+ 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17625, PD/TK 17625 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Thiết kế cầu trên tuyến đường kết nối vào trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học Đồng Nai / Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Huy Hoàng, Lưu Văn Trọng; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 198tr.; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17631, PD/TK 17631 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Thiết kế cầu và cống / Phạm Văn Trung (cb.), Trần Ngọc An . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2020 . - 176tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07711, PM/VT 10318 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
25 | | Thiết kế cầu vồng trên quốc lộ 53 thuộc địa phận thành phố Vĩnh Long-tỉnh Vĩnh Long / Đào Văn Phan, Tô Tấn Tài, Phạm Trường Sang; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 245tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17629, PD/TK 17629 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
26 | | Thiết kế cầu vượt sông Bắc Hưng Hải, nối liền 2 huyện Yên Mỹ và Khoái Châu trên quốc lộ 39, tỉnh Hưng Yên / Đỗ Mạnh Hiếu; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 178 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16906, PD/TK 16906 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
27 | | Thiết kế cầu vượt sông Lô thuộc huyện Đoan Hùng tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Văn Hùng; Nghd,: Trần Ngọc An . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 187 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16892, PD/TK 16892 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
28 | | Thiết kế cầu vượt sông Mới thuộc địa bàn huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An / Lê Đình Công, Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 216 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16904, PD/TK 16904 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
29 | | Thiết kế cầu vượt sông Trà Lý thuộc địa bàn huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình / Đào Văn Dân; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 183 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16911, PD/TK 16911 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
30 | | Thiết kế cầu vượt tại nút giao giữa đường Tây Sơn và đường Thái Hag Chùa Bộc / Phạm Văn Đoàn, Đinh Văn Hải, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 204tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19389 Chỉ số phân loại DDC: 690 |