1 | | Chiến lược gọi vốn cộng đồng : Cộng đồng vững mạnh, doanh nghiệp bền lâu = A Crowdfunders strategy guide / Jamey Stegmaier ; Trần Minh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06977, PD/VV 06978, PM/VV 05487-PM/VV 05489 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Giỏi giao tiếp dễ thành công = Communication your key to success / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07127, PD/VV 07128, PM/VV 05415-PM/VV 05417 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
3 | | Kiến trúc và bố trí chung tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoành Văn Oanh, Trần Minh Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 64tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTBTC 0002, KTBTC 0014, KTBTC 0020, KTBTC 0025, KTBTC 0034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lực cản tàu thuỷ / Trương Sĩ Cáp, Nguyễn Tiến Lai, Trần Minh Tuấn (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01411 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty Evergeen Shipping Agency (Việt Nam) / Trần Minh Tuấn; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01004 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế với các chỉ tiêu tiến bộ xã hội, đề xuất các biện pháp thúc đẩy tiến bộ xã hội của Việt Nam / Nguyễn Văn Sơn, Trần Minh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00606, NCKH 00607 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Sử dụng mô hình NDEA để nghiên cứu ảnh hưởng của biến đầu ra không kì vọng tới hiệu quả hoạt động tín dụng của các ngân hàng niêm yết Việt Nam giai đoạn 2018-2021/ Phùng Mạnh Trung, Nguyễn Văn Hà, Trần Minh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 35tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01587 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu hàng 6300T lắp máy 6L35MC / Trần Minh Tuấn . - 111 tr ; 30 cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07718, PD/TK 07718 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
|