1 | | Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05989 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05868 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05967 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05870 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam bộ / Trần Minh Thương . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 512tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09579 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09576 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ Me ở Sóc Trăng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 479tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05878, PD/VV 05986 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Văn hóa Khmer miệt Ba Thắc - Hậu Giang / Trần Minh Thương . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09814, PD/VV 09815 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |