1 | | Mạ crom : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07294, PD/VT 07295, PM/VT 09769-PM/VT 09771 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
2 | | Mạ kẽm : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh Hoàng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07357, PD/VT 07358, PM/VT 09714-PM/VT 09716 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
3 | | Phân loại rác thải bằng phương pháp học sâu / Trần Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04486 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 419tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.732 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-ma-dien_Tran-Minh-Hoang_2013.pdf |
5 | | Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Phạm Văn Hùng, Trần Minh Hoàng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Trần Minh Hoàng, Phạm Văn Hùng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự viễn thông Hải Phòng VNPT / Trần Minh Hoàng; Nghd.: TS Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16414 Chỉ số phân loại DDC: 005 |