1 | | Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2008 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-dien_Dang-Van-Dao_2008.pdf |
2 | | Máy điều hoà nhiệt độ dân dụng: Chủng loại - kết cấu - lựa chọn - lắp đặt và sử dụng/ Trần Khánh Hà . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 155 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02526, Pd/vv 02527, Pm/vv 01964-Pm/vv 01971 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
3 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0001-MAYD1 0023, MAYD1 0025-MAYD1 0034, MAYD1 0036-MAYD1 0042, PD/VT 01815, PD/VT 01816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0024 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên; Phan Tử Thụ, Trần Khánh Hà, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1(CTĐT) / Vũ Gia Hanh chủ biên; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0043-MAYD1 0109, Pd/vt 02950-Pd/vt 02952, Pm/vt 05287, Pm/vt 05288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002950-52%20-%20May-dien_T.1_Vu-Gia-Hanh_2006.pdf |
7 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 2 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD2 0001-MAYD2 0022, MAYD2 0024-MAYD2 0041, PD/VT 01817, PD/VT 01818, Pd/vv 01852, Pd/vv 01853, Pm/vv 01075-Pm/vv 01082 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Máy điện. T. 1 / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01850, Pd/vv 01851, Pm/vv 01067-Pm/vv 01074 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Máy điện. T. 2 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD2 0023 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Máy điện. T. 2 (CTĐT) / Cb.: Vũ Gia Hanh; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 6 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD2 0042-MAYD2 0067, MAYD2 0069-MAYD2 0099, Pd/vt 02953-Pd/vt 02955, Pm/vt 05289, Pm/vt 05290 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Thiết kế máy điện / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 520tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01854, Pd/vv 01855, Pm/vv 01059-Pm/vv 01066 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1968 . - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03188 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|