1 | | Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Nghiên cứu bồi lắng bùn cát luồng tàu dưới tác dụng của sóng biển / Trần Huy Thanh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00678 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu sự tương tác giữa tường cọc bê tông cốt thép và khối đá đổ trong công trình bảo vệ cảng kiểu cọc / Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00063 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu tiêu chuẩn thiết kế tính toán, bảo trì và sửa chữa bến cảng, đề xuất tiêu chuẩn kiểm định công trình bến cảng / Phạm Văn Trung, Trần Ngọc An, Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00903 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Phân tích ổn định của mái dốc có sử dụng cọc đứng / Trần Huy Thanh . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.76-82 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công âu tàu Thảo Long - Thừa Thiên Huế / Ngô Văn Tuấn, Phạm Thị Hằng, Trịnh Anh Tuấn; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17438 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bắc Biên trên sông Hồng / Nguyễn Khắc Quang; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08694, PD/TK 08694 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km65+00 đến Km67+500 sông Lô / Đỗ Thị Thu Thủy; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 207 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15860, PD/TK 15860 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn sông Trường - Thanh Hoá km 22-24. / Vũ Đức Thành; Nghd.: Th.s Trần Huy Thanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08660, PD/TK 08660 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM 1+500 đến KM 3+600 sông Lô / Phạm Anh Quân; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 168 tr.; 30 cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16954, PD/TK 16954 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km 29+00 đến km 32+800,sông Lô / Vũ Đông Giang; Nghd.:Ths Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 120 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11009, PD/TK 11009 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km 37+00 đến Km 40+200, Sông Lô / Phạm Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 139 tr. + phụ lục ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11941, PD/TK 11941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km 47+600 đến Km 50+00 trên sông Lô. / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 131 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12623, PD/TK 12623 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km 55+00 đến km 58+ 00 trên sông Lô. / Phạm Huy Quyết; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 116 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12635, PD/TK 12635 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km-1-500 đến km1+500 sông Lô / Lê Anh Quân; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 12BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16956, PD/TK 16956 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM-3-700 đến KM-1-500 sông Lô / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 193 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16955, PD/TK 16955 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km25+500 đến km29+00, sông Lô / Đoàn Văn Tuyên; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 120 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11051, PD/TK 11051 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM52+500 đến KM55+00, Sông Lô / Nguyễn Ngọc Danh; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13272, PD/TK 13272 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ km58+00 đến km60+00, sông Lô / Lương Văn Cường; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr. ; 30cm+ 19BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14538, PD/TK 14538 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km60+60 đến Km 62+500, Sông Lô / Đoàn Xuân Chung; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131tr. ; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14547, PD/TK 14547 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ Km62+500 đến Km65+00, sông Lô / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120tr. ; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14546, PD/TK 14546 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM70+000 đến KM72+500 / Bùi Nhân Đức; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16046, PD/TK 16046 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị công Lèn đoạn km 30-31 - Hậu Lộc - Thanh Hóa / Hoàng Quốc Bình; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08648, PD/TK 08648 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chống sạt lở kè từ cảng đến khu di tích tượng đài Bác Hồ tại huyện Cô Tô Quảng Ninh / Nguyễn Giang Nam; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08682, Pd/Tk 08682 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát cho cảng tổng hợp sông Hằng khu kinh tế Nghi Sơn - Thanh Hóa / Nguyễn Tiến Thao; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 180 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08681, Pd/Tk 08681 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát Lạch Giang - Nam Định / Nguyễn Anh Tiến; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09844, PD/TK 09844 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát sông Tô Châu, Thị xã Hà Tiên / Vũ Huy Hùng; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 139 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11939, PD/TK 11939 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Diêm Điền - Thái Bình / Phạm Văn Huyên; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16961, PD/TK 16961 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Chân Mây, Thừa Thiên Huế / Phạm Văn Vượng; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 198 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11057, PD/TK 11057 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng, ngăn cát cửa sông Dương Đông, huyện đảo Phú Quốc, Kiên Giang / Nguyễn Thế Điệp; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 114 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09880, PD/TK 09880 Chỉ số phân loại DDC: 690 |