|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Lý thuyết và vận hành bảo dưỡng thiết bị chưng cất nước trên tàu thuỷ / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 124tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TBCNT 00041, TBCNT 00224 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Máy phụ tàu thuỷ. T. 1 / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 366tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: MPTT1 0001-MPTT1 0022, Pd/vv 00982, Pd/vv 00983, Pm/vv 00186 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Máy phụ tàu thủy . T. 2, Bơm cánh dẫn, truyền động thủy động máy lọc dầu và quạt gió / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MPTT 2 00001-MPTT 2 00040, PD/VT 06443-PD/VT 06447, PM/VT 08787-PM/VT 08791 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
|
|
1
|
|
|
|