1 | | Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ ch.b., Trần Đức Hạ, Đỗ Hải...b.s . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 448tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-thoat-nuoc_Tran-Hieu-Nhue_2012.pdf |
2 | | Khai thác bờ biển cho du lịch biển / Phạm Văn Giáp (cb.), Trần Hiếu Nhuệ, Bùi Việt Đông, .. . - H. : Giao thông Vận tải, 2015 . - 375tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00380 Chỉ số phân loại DDC: 333.917 |
3 | | Quản lý chất thải rắn : T.1 Chất thải rắn đô thị/ Trần Hiếu Nhuệ Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái . - Hà Nội : NXB Xây Dựng, 2011 . - 207 ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11196 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 | | Quy hoạch cảng (CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Hữu Đẩu,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06006, PD/VT 06007, PM/VT 08400, PM/VT 08401 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
5 | | Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp / Trần Hiếu Nhuệ . - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2001 . - 303tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thoat-nuoc-va-xu-ly-nuoc-thai-cong-nghiep_Tran-Hieu-Nhue_2001.pdf |
6 | | Xử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm / Đặng Trấn Phòng, Trần Hiếu Nhuệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 360tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03958 Chỉ số phân loại DDC: 667 |
7 | | Xử lý nước thải : Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Thị Thanh Mỹ,. . - H. : Xây dựng, 2015 . - 348tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06039, PM/VT 08366 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
8 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Huỳnh Thị Ngọc Hân, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06069, PD/VT 06070, PM/VT 08426, PM/VT 08427 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
9 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 2 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Bùi Xuân Thành, Nguyễn Thành Tín, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06083, PD/VT 06084, PM/VT 08428, PM/VT 08429 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
10 | | Xử lý nước thải tập 2 : Wastewater treatment / Lâm Minh Triết (c.b), Trần Hiếu Nhuệ . - H.: Xây dựng 2015 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06051, PM/VT 08379 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
|