1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng BIDV Hạ Long / Phạm Trần Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03649 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Võ Thông (c.b) ; Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 190tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06061, PD/VV 06062, PM/VV 04806, PM/VV 04807 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Võ Thông ch.b; Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 126tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05978, PD/VT 05979, PM/VT 08325, PM/VT 08326 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản lý sử dụng vật tư phụ tùng sửa chữa thay thế phục vụ sản xuất của Công ty Xi măng Vicem Hoàng Thạch / Trần Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03664 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Kỹ thuật an toàn máy tàu thuỷ / Nguyễn Văn Canh, Trần Hùng Sơn, Nguyễn Văn Duy . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: ATMT 0001-ATMT 0029, Pd/vv 01221-Pd/vv 01223, Pm/vv 00235, Pm/vv 00236 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nắng trên phố cổ / Trần Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08329, PD/VV 08330 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây / Trần Hùng . - H. : Xây dựng, 2014 . - 647tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05117, PD/VT 05122, PM/VT 07082-PM/VT 07084 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
8 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu lọc các hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trên cơ sở Carbon Aerogel / Đặng Thị Thảo Anh; Nghd.: Võ Hoàng Tùng; Nguyễn Trần Hùng . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04359 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Nghiên cứu đánh giá nguy cơ ô nhiễm môi trường trong giai đoạn chậm tiến độ xây dựng tuyến đường trục chính giao thông khu công nghiệp Bến Rừng, khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải / Ngô Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04358 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Nghiên cứu mài mòn nhóm piston-xécmăng-xilanh và xác định khả năng công tác của độngcơ diesel tàu thủy qua thông số mài mòn này / Trần Hùng Sơn; Nghd.: PTS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 89tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00305 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu, điều khiển chuyển động của xe lăn điện. / Đỗ Trần Hùng.; Nghd.: Th.s Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12102, PD/TK 12102 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nguyên tắc của bảo hiểm hàng hải quốc tế / Giang Ngọc Bích, Lý Trần Hùng, Phạm Thị Hương Giang . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.85-87 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Những nguyên tắc bóng chuyền cơ bản / Trần Hùng biên soạn . - H.: Bách khoa, 2014 . - 135tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06480, PD/VT 06481, PM/VT 08808 Chỉ số phân loại DDC: 796.325 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu tuần tra CSB lắp máy 02 máy chính MTU 12V 4000 M71 / Trần Hùng Hiểu; Nghd.: TS Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16008, PD/TK 16008 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Tổ chức và quản lý môi trường cảnh quan đô thị / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ; Trần Hùng biên soạn . - H. : Xây dựng, 1997 . - 204tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01776, Pm/vt 03244, Pm/vt 03245 Chỉ số phân loại DDC: 710 |
16 | | Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc / Đoàn Định Kiến ch.b; Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim,.. . - H. : Xây dựng, 2003 . - 496tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06921, PD/VT 06922, PM/VT 09270-PM/VT 09277 Chỉ số phân loại DDC: 720 |