1 | | Công nghệ HSDPA trong hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba / Trần Duy Hiệp; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16385 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Cơ sở pháp lý bảo vệ nguồn nước quốc tế của Việt nam / Nguyễn Trường Giang chủ biên; Nguyễn Nhân Quảng, Đào Trọng Tứ, Trần Duy Thành . - H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2012 . - 355 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05516, PM/VV 04657 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
3 | | Đánh giá nghiệp vụ vận chuyển hàng container bằng salan tại công ty Nam Dương trong giai đoạn 2021-2022 / Trần Duy Thắng, Lê Ngọc Đạt, Hoàng Minh Hiền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20683 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực của công ty cổ phần công trình công cộng và xây dựng Hải Phòng / Trần Duy Hưng; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02626 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới / Trần Thế San, Trần Duy Nam . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04097, PD/VT 04098, PM/VT 06097-PM/VT 06099 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
6 | | Hoàn thiện công tác tiền lương tại công ty cổ phần Vật Cách / Trần Duy Phúc; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01106 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
7 | | Hướng dẫn sửa chữa-bảo trì xe ô tô đời mới / Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 149tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04099, PD/VT 04100, PM/VT 06095, PM/VT 06096 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
8 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế - lắp đặt điện công nghiệp / Trần Duy Phụng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 277tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thuc-hanh-Thiet-ke-lap-dat-dien-cong-nghiep_Tran_Duy_Phung_2011.pdf |
9 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện công nghiệp toàn tập / Trần Duy Phụng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 277tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04073, PD/VT 04074, PM/VT 06163-PM/VT 06165 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng biên soạn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008 . - 246tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thuc-hanh-thiet-ke-lap-dat-dien-nha_Tran-Duy-Phung_2008.pdf |
11 | | Kiểm tra khí cụ điện xoay chiều ứng dụng Module USB-6008 / Trần Duy Khánh; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16749, PD/TK 16749 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Trần Duy Phụng biên soạn . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2006 . - 206tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-quan-day-may-bien-ap,-dong-co-van-nang,-dong-co-1-pha-3-pha_Tran-Duy-Phung_2006.pdf |
13 | | Lập QTCN đóng tàu hàng 34000DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Duy Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14192, PD/TK 14192 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu dầu 6.500 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Duy Khánh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08751, PD/TK 08751 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần cảng Nam Hải. / Trần Duy Long; Nghd.: PGS.TS.Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01561 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nghiên cứu cấu trúc kênh. Đi sâu phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Trần Duy Linh; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08905, PD/TK 08905 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
17 | | Nghiên cứu đê chắn cát để giảm thiểu sa bồi hàng năm khu vực luồng vào cảng Lạch Huyện / Trần Duy Quang; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01933 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Sổ tay chuyên ngành điện / Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 221tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-chuyen-nganh-dien_Tran-Duy-Nam_2013.pdf |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 5A tàu 3.000 DWT Công ty cổ phần cảng Vật Cách - Hải Phòng / Trần Duy Tiệp; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 134 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07951, PD/TK 07951 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công cao ốc văn phòng-trung tâm thương mại Kim Quang, đường Quang Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà nội / Trần Duy Quang; Nghd.: ThS. Lê Văn Cường, ThS. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 186 tr.; 30 cm + 14BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08554, Pd/Tk 08554 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư CT8 - Cấu Sến, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh / Vũ Văn Đức, Trần Duy Dũng, Đoàn Dư Hiếu ; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 206tr. ; 30cm + 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17742, PD/TK 17742 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Đống Đa - quận Hải Châu - Đà Nẵng / Trần Duy; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 206 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15801, PD/TK 15801 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công hệ thống đường triền cho tàu 1.000 DWT, Công ty Trách nhiệm Một thành viên Sơn Hải - Bộ Quốc phòng / Trần Duy Phương; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09860, PD/TK 09860 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bộ điều khiển tự động quá trình chăm sóc cây trồng thủy canh / Trần Duy Thái, Vũ Xuân Trường, Đỗ Quốc Thành Minh ; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17495 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Thiết kế điều khiển máy đập nắp chai / Trần Duy Hoàng Anh; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16782, PD/TK 16782 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu trên luồng vào cảng Hòn La-Quảng Bình cho tàu 15000 tấn / Trần Duy Linh; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08508, Pd/Tk 08508 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế máy nâng container Reachstacker Q = 23,5 T. / Trần Duy Bình; Nghd.: Ths Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14719, PD/TK 14719 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế mở rộng cung cấp điện cho Nhà máy Đúc Tân Long Hải Phòng / Trần Duy Hoàng; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09717, PD/TK 09717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng 6500 DWT, ký hiệu thiết kế SB65-03/04, lắp 2 máy chính Weichai 6WH20LC1520-1, công suất 1520 hp, 1000 vòng/phút/ Hoàng Quốc Đại, Trần Duy Phát, Ngô Đức Trung; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu hàng khô sức chở hàng 73000 Tấn, vận tốc 12 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế / Trần Duy Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 125 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16876, PD/TK 16876 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |