1 | | Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Công nghệ SDH trên đường truyền Viba / Ngô Thị Thu Thuỷ; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08881, PD/TK 08881 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
4 | | Cơ cấu chỉ báo số và các khả năng mở rộng chức năng của Radar Hàng hải / Nguyễn Văn Đan; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07540, Pd/Tk 07540 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
6 | | Dẫn đường vệ tinh / Trần Đức Inh . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05505, PD/VV 04405-PD/VV 04410, PM/VT 07543-PM/VT 07545 Chỉ số phân loại DDC: 629.46 |
7 | | Đặc tính chung của các phương pháp số trong truyền tin / TS.Trần Đức Inh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 55-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
9 | | Định vị và dẫn đường hàng hải / Trần Đức Inh . - H. : Giao thông vận tải, 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 17892 |
10 | | Giới hạn khả năng sửa sai của mã tuyến tính / Trần Đức Inh . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 66-69 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
12 | | Hệ thống định vị hàng hải. Đi sâu phân tích mạch điều chế xung dùng đường dây dài và khuyếch đại xung / Nguyễn Quang Tú; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10047, PD/TK 10047 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Hệ thống thông tin di động GSM và sự phát triển lên 3G / Nguyễn Thanh Long; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08008, Pd/Tk 08008 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Kỹ thuật truyền hình số quảng bá, cấu trúc dữ liệu, mã kênh truyền và điều chế / Hùng Thị Thái Thanh; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08009, Pd/Tk 08009 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Kỹ thuật truyền tin hình cáp số. Cấu trúc dữ liệu, mã hoá kênh truyền và kiến trúc đường truyền / Phạm Thị Thơm; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08921, PD/TK 08921 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
16 | | Kỹ thuật vô tuyến điện / Trần Đức Inh . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05528, PD/VT 05531, PD/VV 04387-PD/VV 04395, PM/VT 07912, PM/VT 07915 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
17 | | Sự tương tác giữa vector và tín hiệu = The likelihood between vector and signal / TS. Trần Đức Inh . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 33-35 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Tạo sóng mang và các phương pháp ổn định tần số sóng mang / Nguyễn Việt Đức; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 64tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07542, Pd/Tk 07542 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Thông tin di động, các công nghệ về tăng dung lượng kênh truyền và chống nhiễu / Phạm Quang Minh; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08878, PD/TK 08878 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
20 | | Thông tin di động, cấu trúc hệ thống và các phương pháp mở rộng khả năng dịch vụ trong hệ thống GSM / Vũ Tam Nam; Nghd.: Ths. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08917, PD/TK 08917 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Tín hiệu giả ngẫu nhiên và những ứng dụng của nó trong truyền tin viễn thông / Nguyễn Ngọc Văn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08007, Pd/Tk 08007 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Tín hiệu phức tạp, các phương pháp tạo và thu tín hiệu phức tạp trong các hệ thống truyền tin / Lưu Quang Huy; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08920, PD/TK 08920 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
23 | | Tín hiệu trực giao và công nghệ OFDM trong truyền thông viễn tin / Đặng Minh Quang; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08916, PD/TK 08916 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
24 | | Trung tâm dịch vụ giao thông tàu biển VTS và thực tiễn tại Việt Nam / Hoàng Văn Hùng; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 61tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08021, Pd/Tk 08021 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |