1 | | Dự báo các triệu chứng của các căn bệnh có thể điều trị từ các dữ liệu xét nghiệm / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03568 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
2 | | Lập trình mạng với Java / Lê Quốc Định, Trần Đăng Hoan . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 218tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: LTMJ 0007, LTMJ 0031, LTMJ 0041, LTMJ 0046, LTMJ 0047, LTMJ 0053-LTMJ 0057, LTMJ 0067, LTMJ 0068, LTMJ 0084, LTMJ 0101, LTMJ 0107, LTMJ 0111, LTMJ 0126, LTMJ 0136, LTMJ 0139, LTMJ 0145, LTMJ 0147, LTMJ 0160, LTMJ 0167, LTMJ 0168, LTMJ 0170, LTMJ 0198, LTMJ 0199, LTMJ 0201, LTMJ 0212, LTMJ 0217, PD/VT 03066-PD/VT 03075, PM/VT 05688-PM/VT 05707, SDH/VT 01341-SDH/VT 01345 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005688-07%20-%20Lap-trinh-mang-voi-Java_Le-Quoc-Dinh_2008.pdf |
3 | | Nghiên cứu công nghệ Semantic Web và chuẩn Dublin Core Metadata, ứng dụng trong việc triển khai hệ thống tài liệu số chuyên ngành tích hợp trên cổng thông tin điện tử của khoa Công nghệ thông tin / Lê Hoàng Dương; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02191 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Nghiên cứu cơ sở dữ liệu phân tán Cockroachdb và ứng dụng trong quản lý thông tin container tại cảng Đình Vũ / Trần Hữu Thụ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03425 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Nghiên cứu hệ quản trị cơ sở dữ liệu NOSQL và ứng dụng vào xây dựng hệ thống quản lý thông tin các hội thành viên trong liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Hải Phòng / Phạm Xuân Thắng; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02662 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Nghiên cứu khả năng tương hợp của siêu dữ liệu hàng hải / Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00750 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Nghiên cứu mô hình giám sát thảm họa và môi trường bờ biển Việt Nam / Trần Đăng Hoan . - 35tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00337 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Nghiên cứu nhận dạng sự kiện cho giám sát hàng hải / Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01021 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Nghiên cứu thuật toán phân cụm dòng dữ liệu Clustream / Trần Khánh Vượng; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03578 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu và cài đặt hệ thống truy nhập cơ sở dữ liệu quan hệ thông qua Ontology / Nguyễn Thành Tuấn Anh; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03421 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lí sinh viên Trường Cao đẳng Nghề VMU. / Phạm Đức Thành, Nguyễn Thị Hương; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17556 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý điểm sinh viên tại Trường Cao đẳng Y tề Hải Phòng / Cao Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07383 Chỉ số phân loại DDC: 005.74 |
13 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý nhân sự tại trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng / Đỗ Thị Việt Hồng; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07406 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
14 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý sinh viên tại Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng. / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07389 Chỉ số phân loại DDC: 005.74 |
15 | | Ứng dụng khai phá dữ liệu trong phân tích đánh giá kết quả học tập của sinh viên trường Đại học Hải Phòng / Bùi Thị Hương; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02193 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Ứng dụng mạng nơ - ron hồi quy để phát hiện sớm những biểu hiện ban đầu về vấn đề tim mạch / Bùi Văn Tùng ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03243 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự trường THPT Hàng Hải / Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Thành Đạt, Vũ Minh Hà, Trần Đức Phú ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18156 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
18 | | Xây dựng hệ thống quản lý thông tin các nhà khoa học Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Vũ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Kim Anh, Phạm Thị Phương Anh ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18839 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Xây dựng hệ thống tuyển sinh trung học phổ thông theo mô hình Client/Server / Đồng Xuân Việt, Bùi Thị Thủy, Nguyễn Thị Trang ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18149 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho công ty cổ phần T&C / Lương Văn Toán; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13900 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng website giới thiệu trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng / Nguyễn Thái Dung; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07414 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
22 | | Xây dựng Website hỗ trợ học và kiểm tra tiếng anh chuyên nghành công nghệ thông tin / Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07416 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |