1 | | Nghiên cứu lập kế hoạch ứng cứu ô nhiễm dầu do tàu gây ra / Trần Đình Nghị, Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00269 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nghiên cứu lập sổ tay xếp hàng cho tàu chở hàng hạt / Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 42tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00156 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu bách hóa chạy tuyến Hải Phòng-Singapore trọng tải DWT=4250 tấn, vận tốc Vs=13,5 Knot / Bùi Văn Cường; Nghd.: Th.S Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 229 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12359, PD/TK 12359 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở dầu thô có trọng tải 18000 tấn, vận tốc 14,5 knots hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Tiến Sỹ; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 240tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14257, PD/TK 14257 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở hàng khô DW=12000t, Vs=11,5knot, chạy tuyến Sài Gòn-Hồng Kông / Lê Đình Huân; Nghd.: ThS Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12379, PD/TK 12379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 14000 tấn, tốc độ 14,5 knot, chạy tuyến Việt nam-Australia / Vũ Như Quảng; Nghd.: Th.S Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 174 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12375, PD/TK 12375 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, sức chở hàng 3150 tấn, chạy tuyến ven biển Việt Nam, công suất máy chính Ps=1100 KW / Bùi Văn Phong; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 183tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13601, PD/TK 13601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 32.5000 Tấn, vận tốc 13 KNOTS, hoạt động ở vùng biển không hạn chế. / Vũ Văn Trung Dũng; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 205 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12711, PD/TK 12711 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 12.500 tấn, vận tốc 12,5 knot, hoạt động tại vùng biển không hạn chế / Trần Huy Nam; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 246 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12740, PD/TK 12740 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng, chạy tuyến Hải Phòng - Vladivostok, trọng tải 12.000 tấn, lắp máy 8.000 mã lực / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: Ths. Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 229 tr. ; 30 cm + 05 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 11870, PD/TK 11870 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu container chở 1.680 TEU, vận tốc 19 Knots, chạy tuyến biển cấp không hạn chế / Nguyễn Trung Dũng; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 264 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11854, PD/TK 11854 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu container sức chở 320 TEU, vận tốc 14 KNOTS, hoạt động tuyến Hải Phòng - Nhà Bè. / Trần Văn Huyến; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 191 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12743, PD/TK 12743 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu hàng bách hóa, trọng tải 10500 Tấn, chạy tuyến biển cấp không hạn chế, vận tốc Vs = 11 KNOTS. / Vũ Thanh Bình; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 224 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12775, PD/TK 12775 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu hàng container sức chở 260 TEU, tốc độ 15,8 Knot, chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Nguyễn Văn Bắc; Nghd.: Ths. Trần Đình Nghị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 214 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11869, PD/TK 11869 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 3000 Tấn, chạy tuyến Hải Phòng - Nhà Bè vận tốc Vs= 10 KNOTS. / Vũ Văn Lướng; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 205 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12755, PD/TK 12755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 6500 Tấn, chạy tuyến biển cấp không hạn chế, vận tốc Vs = 12,5 KNOTS. / Trần Văn Dũng.; Nghd.: Ths Trần Đình Nghị . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 191 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12767, PD/TK 12767 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu kéo, lắp 2 máy 2 x 850 HP hoạt động tại Tân Cảng Hải Phòng. / Lê Trung Kiên; Nghd.: Trần Đình Nghị . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 142 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12714, PD/TK 12714 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|