1 | | Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / Kim Ngọc Huynh chủ biên . - H. : Thống kê, 1995 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01657 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Giáo dục, 1999 . - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02240, Pd/vv 02241, Pm/vv 01721-Pm/vv 01723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Thành Độ chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02243, Pd/vv 02244, Pm/vv 01726-Pm/vv 01728 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
4 | | Giáo trình các phương pháp lượng trong quản lý kinh tế/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Đỗ Hoàng Toàn chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 251 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02586, Pd/vv 02587, Pm/vv 02057-Pm/vv 02059 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội / Bộ môn Dự báo. Khoa Kế hoạch và Phát triển. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : Thống kê, 2014 . - 398tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Du-bao-phat-trien-kinh-te-xa-hoi_2014.pdf |
6 | | Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội / Ngô Thắng Lợi . - H. : Thống kê, 2006 . - 390tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-hoach-hoa-phat-trien-kinh-te-xa-hoi_Nguyen-Thang-Loi_2006.pdf |
7 | | Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02211, Pd/vv 02212, Pm/vv 01689-Pm/vv 01691 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Giáo trình khoa học quản lý. T. 1 / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 404tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KHQL1 00001-KHQL1 00019, Pd/vv 02282, Pd/vv 02283 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
9 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02925, Pd/vv 02926, Pm/vv 02702-Pm/vv 02704 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-dau-tu_Nguyen-Bach-Nguyet_2007.pdf |
11 | | Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Ngọc Mai chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02203, Pd/vv 02204, Pm/vv 01684-Pm/vv 01686 Chỉ số phân loại DDC: 332.607 |
12 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế (CTĐT) / Trường đại học kinh tế quốc dân . - H. : Đại học kinh tế quốc tế, 1996 . - 173tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01537, Pd/vv 01538, Pm/vv 00679-Pm/vv 00686, Pm/vv 03790, Pm/vv 03791 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
13 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế / Trường đại học kinh tế quốc dân; Tô Xuân Dân biên soạn . - H. : Thống kê, 1999 . - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02205, Pd/vv 02206, Pm/vv 01681-Pm/vv 01683 Chỉ số phân loại DDC: 337.07 |
14 | | Giáo trình kinh tế quản lý/ Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội: Thống kê, 2003 . - 371 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02929, Pd/vv 02930, Pm/vv 02711-Pm/vv 02713 Chỉ số phân loại DDC: 332.071 |
15 | | Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh chủ biên . - H. : Thống kê, 2003 . - 464tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GKTMT 0001-GKTMT 0110, GKTMT 0112-GKTMT 0167, GKTMT 0169-GKTMT 0195, GKTMT 0197-GKTMT 0200, Pd/vv 02897-Pd/vv 02899, Pm/vv 02700, Pm/vv 02701 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002897-99%20-%20GT-kinh-te-va-quan-ly-moi-truong_Nguyen-The-Chinh_2003.pdf |
16 | | Giáo trình lý thuyết thống kê/ Bộ môn lý thuyết thống kê - Trường Đại học kinh tế quốc dân; Tô Phi Phượng chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998 . - 260 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02196, Pm/vv 01668, Pm/vv 01669, PM/VV 03079-PM/VV 03083 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : Lao động, 2008 . - 282tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00213-Pd/vv 00217 Chỉ số phân loại DDC: 339.7 |
18 | | Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Trường đại học kinh tế quốc dân; Phạm Thị Gái chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997 . - 268tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01484, Pd/vv 01485, Pm/vv 00616-Pm/vv 00623 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Giáo trình phân tích lao động xã hội/ Trường đại học kinh tế Quốc dân . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002 . - 211 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02927, Pd/vv 02928, Pm/vv 02705-Pm/vv 02707 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
20 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp (CTĐT) / Trương Đoàn Thể chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 350tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02242, Pm/vv 01724, Pm/vv 01725 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Giáo trình toán tài chính / Mai Siêu chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02237, Pd/vv 02238, Pm/vv 01716-Pm/vv 01718 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Kinh tế công cộng / Trường đại học Kinh tế quốc dân (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê, 1997 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01539, Pd/vv 01540, Pm/vv 00671-Pm/vv 00678 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Lịch sử kinh tế quốc dân / Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội; Nguyễn Trí Dĩnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 2001 . - 336tr. : 19cm Thông tin xếp giá: LSKTQD 0001-LSKTQD 0096, Pd/vv 02455, Pd/vv 02456, Pm/vv 01928-Pm/vv 01930 Chỉ số phân loại DDC: 330.09 |
24 | | Lý luận và nghệ thuật ứng xử trong kinh doanh / Vũ Đình Bách chủ biên . - H. : Viện Thông tin tư liệu mỏ và địa chất, 1990 . - 249tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00717 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lý thuyết hoạch toán kế toán/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Thị Đông chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996 . - 332 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01428, Pd/vv 01429, Pm/vv 00545 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
26 | | Marketing (CTĐT) / Trường Đại học Kinh tế quốc dân; Trần Minh Đạo chủ biên . - H. : Thống kê, 1999 . - 307tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02209, Pm/vv 01675 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
27 | | Marketing quốc tế và quản lý xuất khẩu / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Giáo dục, 1994 . - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01744, Pd/vv 01745, Pm/vv 00956-Pm/vv 00963 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
28 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Bộ môn Kinh tế vĩ mô. Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2002 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10197, PM/VV 06479, PM/VV 06650 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
29 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Trường Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Thống kê, 1996 . - 212tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01460, Pd/vv 01461, Pm/vv 00661-Pm/vv 00668, Pm/vv 03792 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
30 | | Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp/ Trường đại học kinh tế quốc dân; Nguyễn Quang Quynh chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 380 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00725 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |