1 | | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | Đánh giá công tác bảo đảm an toàn lao động trong hoạt động khai thác cảng PTSC Đình Vũ / Tạ Thị Khánh Hồng, Nguyễn Bích Hồng, Đoàn Tùng Lâm; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19701 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của đội tàu chở thép tại Công ty Vinaship trong giai đoạn 2017-2021 / Trần Minh Vượng, Đỗ Văn Thịnh, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20141 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá hoạt động khai thác hàng container tại Công ty CP Cảng Xanh VIP năm 2019-2020 / Mai Lê Anh Duy, Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thùy Dương; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19724 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá hoạt động quản lý khai thác vận hành kho hàng CFS tại công ty TNHH SITC-Đình Vũ / Cao Thị Thúy An, Phạm Quý Dương, Cao Thị Thu Hương, Phạm Quốc Khải; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17280 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Hưng Phát / Nguyễn Thành Công, Nguyễn Lê Thắng Nam, Nguyễn Thị Hương Diễm; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17210 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container tại Công ty TNHH Vận tải Thương mại Hà Anh / Nguyễn Thị Giang, Hoàng Mai Phương, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17189 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá quy trình nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ giao nhận An Phú. / Đinh Thị Bích Vân; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12923 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá tình hình thực hiện chỉ tiêu sản lượng của công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (Vosco) trong 2 năm 2009 - 2010 / Lê Tuấn Dương; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10202 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
10 | | Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang các nước trong AFTA / Nguyễn Thị Hương; Nghd.: Th.S Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12259 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đề xuất giải pháp nâng cao kết quả hoạt động giao nhận tại công ty cổ phần dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN. / Vũ Bích Diệp; Nghd.; Trương Thị Như Hà . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12919 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận của công ty TNHH thương mại và dịch vụ vận tải MPL. / Đỗ Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch quĩ tiền lương 6 tháng cuối năm 2020 cho Công ty CP dịch vụ hàng hải liên kết Á Châu / Nguyễn Thị Trang, Bùi Thị Hoa, Nguyễn Thị Hải; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18956 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) / Đỗ Thị Lý, Ngô Thị Ánh Dương, Trịnh Thị Phương Oanh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 123tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20154 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu của công ty cổ phần dịch vụ và xuất khẩu Hạ Long / Phạm Thị Yến.; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12186 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng xuất khẩu tại Công ty CP cảng Đoạn Xá / Trần Hiếu Ngân, Bùi Thị Quỳnh Như, Lê Thị Thảo Vy; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20176 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của VINASHIP / Trương Thị Như Hà;Nghd.GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 80 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00078 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hoạt động giao nhận hàng hoá nhập khẩu nguyên container bằng đường biển tại Công ty TNHH THD Logistics VN / Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Thị Bảo Ngân,Trương Thảo Như; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20182 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh dịch vụ logistics của công ty cổ phần tiếp vận siêu tốc / Hoàng Thị Tố Uyên, Đào Thị Phúc, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17932 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của Vosco / Ngô Thị Mai Hoa; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 130 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Một số biện pháp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu thuỷ sản vào thị trường Nhật Bản tại công ty TNHH chế biến thuỷ sản - xuất khẩu Việt Trường / Lương Thị Hải Huyền.; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 120 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12187 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biến số vĩ mô đến sản lượng thông qua cảng Hải Phòng / Phạm Trung Kiên, Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17892 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu chu kỳ vận tải biển Việt Nam trong mối quan hệ với chu kỳ kinh tế / Nguyễn Thị Thúy Hồng, Phạm Thế Hưng, Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu một số biện pháp nhằm nâng cao kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Vận tải biền Việt Nam / Tiêu Thị Duyên; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10211 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
25 | | Nghiên cứu một số mô hình cảng xanh trên thế giới và ứng dụng cho cảng Lạch Huyện / Phạm Thị Lan, Trần Thu Ngân, Nguyễn Hữu Hưng, Đoàn Thị Thanh Hương, Phạm Hoàng Phương Chinh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18324 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu quy trình giao nhận và đề xuất biện pháp nâng cao kết quả giao nhận xuất nhập khẩu hàng hóa bằng container tại cảng Nam Hải Đình Vũ năm 2015 / Đỗ Thùy Chi; Nghd.: Ths Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16227 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Nghiên cứu quy trình và đề xuất một số biện pháp nâng cao kết quả giao nhận hàng nhập của công ty thương mại vận tải Tân Hoàng Hiệp / Hoàng Mạnh Cường; nghd.: Ths Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16214 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nghiên cứu tác động của sản lượng thông qua của cảng Hải Phòng đến sự phát triển kinh tế xã hội thành phố Hải Phòng / Lã Thị Thu Trà, Trần Minh Thúy, Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18033 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Nghiên cứu tình hình quản lý và khai thác đội tàu hàng khô của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam - VOSCO / Hà Thị Giang, Hoàng Thị Hương Linh, Hoàng Thị Khánh Huyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18334 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Nghiên cứu và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả / Đào Thị Phương Anh; Nghd.: Ths Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16243 Chỉ số phân loại DDC: 382 |