Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 4 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao an toàn dẫn tàu tuyến Hải Phòng-Cát Bà-Hòn Gai cho tàu huấn luyện Sao Biển / Trương Minh Hải, Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 78tr. ; 30 cm.+ 01TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00343, NCKH 00413
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao an toàn khi dẫn tàu vào cụm cảng Quảng Ninh / Trương Minh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00501
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Thuỷ nghiệp cơ bản và thông hiệu Hàng hải / Nguyễn Viết Thành, Trương Minh Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 207tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03202-Pd/vt 03206, PD/VT 03729, PD/VT 03730, Pm/vt 05763-Pm/vt 05772, TNTHH 0018, TNTHH 0022, TNTHH 0023, TNTHH 0030, TNTHH 0033, TNTHH 0039, TNTHH 0049, TNTHH 0067, TNTHH 0068, TNTHH 0075, TNTHH 0087, TNTHH 0101, TNTHH 0106, TNTHH 0108, TNTHH 0114, TNTHH 0116-TNTHH 0118, TNTHH 0121, TNTHH 0125, TNTHH 0126, TNTHH 0136, TNTHH 0137, TNTHH 0171, TNTHH 0172, TNTHH 0177, TNTHH 0179, TNTHH 0181-TNTHH 0184, TNTHH 0196, TNTHH 0202, TNTHH 0206, TNTHH 0210, TNTHH 0226-TNTHH 0230, TNTHH 0244, TNTHH 0248, TNTHH 0269, TNTHH 0284, TNTHH 0292, TNTHH 0295, TNTHH 0303, TNTHH 0305, TNTHH 0306, TNTHH 0315, TNTHH 0320, TNTHH 0332, TNTHH 0340, TNTHH 0347, TNTHH 0352, TNTHH 0353, TNTHH 0368, TNTHH 0377, TNTHH 0379, TNTHH 0391, TNTHH 0392, TNTHH 0399, TNTHH 0414, TNTHH 0421, TNTHH 0428, TNTHH 0436, TNTHH 0473, TNTHH 0478
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003729-30%20-%20Thuy-nghiep-co-ban-va-thong-hieu-hang-hai.pdf
  • 4 Thủy nghiệp cơ bản & thông hiệu Hàng hải / Nguyễn Viết Thành, Trương Minh Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 209tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06425, PM/VT 08747, PM/VT 08748
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 4 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :