1 | | Cơ sở truyền động điện / Đỗ Văn A, Trương Công Mỹ, Hứa Xuân Long, Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 190tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07480, PM/VT 10033 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Kỹ thuật điện / Nguyễn Hữu Quyền (Chủ biên), Hoàng Đức Tuấn, Phan Đăng Đào, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08069, PM/VT 11044 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Ky-thuat-dien_Nguyen-Huu-Quyen_2022.pdf |
3 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống mô phỏng chuyển động tàu thủy với sàn treo ba bậc tự do ứng dụng thuật toán điều khiển hiện đại / Trương Công Mỹ ; Nghd.: Nguyễn Kim Phương, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 160tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00096 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng mạng nơ ron trong điều khiển hệ thống cabin sàn treo cho mô phỏng thủy phi cơ nhằm đáp ứng tính thời gian thực/ Trương Công Mỹ, Phạm Minh Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 31tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01619 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu và chế tạo bộ tự động hòa lưới-nhận tải cho các trạm phát điện loại nhỏ / Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Vân, Trương Công Mỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00878 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu, chế tạo hệ thống giám sát điều khiển động cơ diesel lai chân vịt / Trương Công Mỹ; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00858 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Tổng quan về nồi hơi tàu thuỷ. Đi sâu nghiên cứu chế tạo hệ thống điều khiển và rơle cảm biến ngọn lửa / Phạm Văn Việt; Nghd.: Trương Công Mỹ, Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07466, PD/TK 07466 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổng quan về tàu 6500T. Đi sâu nghiên cứu, thiết kế hệ thống tự động điều khiển nồi hơi sử dụng PLC S7 300 / Vũ Tiến Dũng; Nghd.: Trương Công Mỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16703, PD/TK 16703 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu 700TEU.Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi. / Phạm Quang Nghĩa; Nghd.: Ths Trương Công Mỹ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 82 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10700, PD/TK 10700 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Tổng quan về trang thiết bị điện tàu 700TEU.Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời neo / Lê Văn Hùng; Nghd.: Ths Trương Công Mỹ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 94 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10704, PD/TK 10704 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu 53000T.Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát điện / Nguyễn Văn Đông; Nghd.: Th.s Trương Công Mỹ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 98 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08275, PD/TK 08275 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy phát đồng trục / Lê Văn Mão; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09493, PD/TK 09493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu thiết kế các hệ thống điều khiển bơm phục vụ máy chính sử dụng phần mềm PSOC / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09517, PD/TK 09517 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển lò đốt rác tàu thủy sử dụng PLC S7-200 / Bùi Mạnh Thắng; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09498, PD/TK 09498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu Etylen 4.500 m. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển trạm phát điện sự cố sử dụng PLC S7 - 200 / Lê Xuân Sơn; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 BV + 01 TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09522, PD/TK 09522 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu etylen 4500m. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cứu hỏa CO2 / Trịnh Quang Vũ; Nghd.: THS. Trương Công Mỹ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10092, PD/TK 10092 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu Lucky Star, đi sâu nghiên cứu trạm điện sự cố / Đoàn Văn Hiếu; Nghd.: Th.s Trương Công Mỹ . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08241, PD/TK 08241 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điện ụ FS05.Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi của ụ FS05 / Lê Văn Thành; Nghd.: Th.s Trương Công Mỹ . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08267, PD/TK 08267 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Xây dựng bộ điều khiển chuyển động tàu thủy bám quỹ đạo dựa trên mô hình dự báo theo nguyên lý tách khi có ràng buộc tín hiệu điều khiển / Nguyễn Hữu Quyền, Trần Anh Dũng, Trương Công Mỹ . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.47-52 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |