1 | | Giải pháp làm giảm tổn thất năng lượng cho hệ thống khí nén / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00831 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo Đà Phước / Vũ Văn Phong; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15700, PD/TK 15700 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 20.000 tấn tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Trọng Nghĩa; Nghd.: Ths. Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11463, PD/TK 11463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu phương pháp làm lạnh và lắp ráp bạc trục chong chóng bằng khí Argon. / Trương Tiến Phát, Phan Trung Kiên, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 28tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00287 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Nghiên cứu đề ra phương pháp thiết kế và quy trình chế tạo cụm ống bao - bạc trục chong chóng theo công nghệ định tâm và lắp ráp tổ hợp / Phạm Quốc Việt, Quản Trọng Hùng, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00837 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu điển hình hóa quá trình công nghệ lắp ráp hệ trục-máy chính tàu hàng có trọng tải lớn / Trương Tiến Phát; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 159 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01212 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục - máy chính tàu hàng 4000T-5000T / Phạm Quốc Việt, Đỗ Thị Hiển, Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00462 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu phương pháp làm lạnh và lắp ráp bạc trục chong chóng bằng khí Argon. / Trương Tiến Phát, Phan Trung Kiên, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 29tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00295 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế bạc trục chong chóng bằng vật liệu thordon / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00465 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế hệ thống khí xả ướt cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr Thông tin xếp giá: NCKH 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý khí thải Selective Catalytic Reduction ( SCR ) cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00838 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm EBROWSER để hỗ trợ giảng dạy và thực hành chuyên ngành máy tàu thủy / Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00048 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng thiết bị laser pint point system để định tâm và lắp ráp động cơ chính, hệ trục tàu thủy / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00704 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng tự động hóa quản lý thiết bị trong thiết kế đường ống tàu thủy / Phan Trung Kiên, Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00464 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | SỬA CHỮA HỆ ĐỘNG LỰC TÀU THỦY / Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2019 . - 197tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/43.%2012338-TaiLieuHocTap-SuaChuaHeDongLucTauThuy-Dec2019.pdf |
17 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu kéo 2608, lắp máy Caterpillar 3512c / Vũ Đức Hà; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17011, PD/TK 17011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế qui trình lắp ráp hệ trục, lắp máy chính xuống tàu hàng K-PR01 32.000 DWT / Lê Hoàng Phúc, Hoàng Trọng Anh; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20436, PD/TK 20436 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở container 700 TEU, lắp máy chính MAK8M34 / Bùi Phương Chính; Nghd.: Ths. Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11459, PD/TK 11459 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 5000 tấn, lắp máy chính HANSHIN LH34LA, công suất 1618 KW, vòng quay 280 V/PH / Nguyễn Trung Kiên; Ngd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13423, PD/TK 13423 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 5000 tấn, lắp máy chính HANSHIN LH34LA, công suất 1765 KW / Vũ Văn Nhân; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15514, PD/TK 15514 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 23680 Tấn, lắp 02 máy chính 8320zcd - 8 công suất 3000 Hp, vòng quay 525 v/ph / Nguyễn Thái Hải, Hoàng Văn Thuận ; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17576, PD/TK 17576 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6300 tấn, lắp máy chính MAN K6Z 57/80A3, công suất 4000 CV / Lê Thanh Chung; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15480, PD/TK 15480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6920 tấn lắp máy Ningbo GN8320ZC2B (2500 KW, 600 rpm) / Vũ Văn Lực; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 109 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13416, PD/TK 13416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 8700T, lắp máy chính HANSHIN LH41LA, công suất 2647 KW, vòng quay 240v/ph / Nguyễn Văn Luân; Nghd.: Ths Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 115 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13437, PD/TK 13437 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở nhựa đường 1700m3, lắp máy chính AKASAKA-A34S, công suất 2400CV / Lê Văn Thụy; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15701, PD/TK 15701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu kéo 2x600 CV, lắp máy chính UM6WG1WM-AB2, công suất 447 KW, vòng quay 2000 V/PH / Vũ Xuân Hiệp; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14127, PD/TK 14127 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu khách Lý Sơn ST-196 / Nguyễn Tuấn Cường; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14800, PD/TK 14800 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động tàu cao tốc vỏ nhôm FCS 3307 / Ngô Thị Diệu Linh; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14086, PD/TK 14086 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
30 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu xi măng 15000T lắp máy chính 8 UEC33LSII / Hoàng Công Đức; Nghd.: Th.s Trương Tiến Phát . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 131 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11416, PD/TK 11416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |