1 | | Đánh giá an toàn của tàu bằng phương pháp lý thuyết xác suất, ổn định tai nạn theo solas 74 và bổ sung sửa đổi / Nguyễn Thị Mai Hạnh; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00786 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Đánh giá ảnh hưởng của hà bám vào thân tàu, chân vịt và các nhân tố khác đến chỉ số làm việc của thiết bị năng lượng khi hoạt động ở vùng biển Việt Nam / Nguyễn Minh Dương; Nghd.: PTS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00566 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Đặc điểm thiết kế công trình biển di động(CTĐT) / Lê Hồng Bang, Nguyễn Thị Thu Quỳnh ch.b; Trương Sĩ Cáp h.đ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 325tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/CTT002 0001-GT/CTT002 0034, PD/VT 06981-PD/VT 06983, PM/VT 09390-PM/VT 09392 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Đặc điểm thiết kế tàu và công trình nổi / Lê Hồng Bang, Trần Ngọc Tú (cb.); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-tau-va-cong-trinh-noi_Le-Hong-Bang_2016.pdf |
5 | | Lực cản tàu thuỷ / Trương Sĩ Cáp, Nguyễn Tiến Lai, Trần Minh Tuấn (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01411 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lực cản tàu thuỷ/ Nguyễn Tiến Lai, Đỗ Thị Hải Lâm, Trương Sĩ Cáp . - H.: Giao thông vận tải, 1987 . - 110 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00961 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lý thuyết tàu (CTĐT) / Nguyễn Thị Hiệp Đoàn; Trương Sĩ Cáp biên tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 332tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LTHT 00001-LTHT 00031, Pd/vv 01282-Pd/vv 01284, Pm/vv 00258, Pm/vv 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu các tính năng của đội tàu dịch vụ dầu khí và sự va chạm của chúng với giàn khoan / Phạm Duy Thành; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01182 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu chương trình tính và thông báo nhanh tư thế và ổn định của cảng nổi nước sâu khi xếp dỡ hàng hóa (container) / Đoàn Thị Hương; Nghd.: PGS.TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01414 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu sử dụng chương trình CASP để tính ổn định và các tính năng khác cho tàu container khi khai thác / Phạm Vũ Tuấn; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 101 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu tính các đặc trưng ăn lái của tàu với sự trợ giúp của phần mềm NAPA / Nguyễn Xuân Hành; Nghd.: PGS.TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu tính động lực của công trình biển có neo (kho chứa dầu) đặt tại vùng mỏ Bạch Hổ / Vũ Thị Loan; Nghd.: PGS.TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01415 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng quy trình và thử nghiệm một số đặc tính thủy động lực học của giàn khoan bán chìm trong bể thử mô hình / Lê Danh Chiến; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01176 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tính nghiệm ổn định ngang của tàu cánh ngầm trên nước tĩnh / Đỗ Thị Thu Thuỷ; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Tính sức cản bổ sung của tàu trên sông / Phạm Hoàng Hà; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00916 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Vẽ tàu : Giáo trình phục vụ đào tạo trình độ Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi; Đóng tàu và công trình ngoài khơi / Lê Hồng Bang, Lê Thanh Bình (c.b); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - In lần thứ nhất. - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2015 . - 264tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ve-tau_Le-Hong-Bang_2015.pdf |