1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Chi nhánh Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh/ Lê Quang Hưng; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05045 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Dự báo rủi ro tín dụng trong đầu tư phát triển đội tàu container của Việt Nam / Trương Quý Hào ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên, Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 178tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00088 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp cải thiện tình hình tài chính của Công ty trách nhiệm hữu hạn Nam Thuận/ Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05055 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Một số biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng đối với lĩnh vực vận tải biển tại ngân hàng TMCP quân đội chi nhánh Bắc Hải / Trương Quý Hào; Nghd.: GS.TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01260 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đóng tàu Bình An/ Vũ Thị Mai Vui; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04908 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh / Trần Thị Mơ; Nghd.: Vũ Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04670 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Vietcombank - Chi nhánh Hải Phòng/ Phạm Thuỳ Anh; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04941 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |