1 | | E-Navigation là gì? / Tiếu Văn Kinh . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.68-76 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. T. 1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 536tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDNVH1 00001-HDNVH1 00026, HDNVH1 00029, HDNVH1 00032, HDNVH1 00033, HDNVH1 00035, HDNVH1 00037-HDNVH1 00040, HDNVH1 00042-HDNVH1 00046, Pd/vv 00870, PD/VV 05678-PD/VV 05681, Pm/vv 03203, PM/VV 04687-PM/VV 04689 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2004687-89%20-%20Huong-dan-nghiep-vu-hang-hai-T1.pdf |
3 | | Hướng dẫn nghiệp vụ Hàng hải. T. 2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 512tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00869, Pm/vv 03204 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may%20-T2.pdf |
4 | | Nghiệp vụ thuyền trưởng và sỹ quan boong = Masters' and deck officers' navigation best practices 1001 ques&ans :1001 câu hỏi chọn lọc và giải đáp / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 950tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04135-PD/VT 04139, PD/VT 05501, PD/VT 05502 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004135-39%20-%20Nghiep-vu-thuyen-truong-va-si-quan-boong.pdf |
5 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1033tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02891-Pd/vt 02897, pd/vt 03499, PD/VT 03530, PD/VT 03531, PD/VT 03632, PD/VT 03633, PD/VT 03788, PD/VT 04140-PD/VT 04145, SDH/Vt 00934-SDH/Vt 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003530%20-%20So-tay-hang-hai-T1p1.pdf |
6 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.2 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1352tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10240 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02898-Pd/vt 02904, PD/VT 03634, PD/VT 03635, PD/VT 04146-PD/VT 04151, SDH/Vt 00937-SDH/Vt 00939 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003634%20-%20So-tay-hang-hai-T2p1.pdf |
9 | | STCW công ước quốc tế về tiêu chuẩn đào tạo huấn luyện, chứng nhận và trực ca cho thuyền viên, 1978 : Bao gồm sửa đổi Manila 2010 về Công ước STCW và Bộ luật STCW / Tố chức hàng hải Quốc tế; Tiếu Văn Kinh dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 456tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Thành ngữ thông tin liên lạc hàng hải tiêu chuẩn IMO SMCP : Sách song ngữ Anh - Việt : IMO nghị quyết A.918 (22) 29/11/2001 / Tiếu Văn Kinh biên dịch . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 164tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thanh-ngu-lien-lac-IMO.pdf |
11 | | Từ hải đồ giấy đến hải đồ điện tử (CTĐT) / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 286 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05569-PD/VT 05578, PM/VT 07980-PM/VT 07984 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |