1 | | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận nhập khẩu hàng FCL của công ty TNHH toàn cầu Khải Minh văn phòng đại diện Hải Phòng / Phạm Thị Hiện, Phạm Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20786 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ xếp dỡ tàu tại cảng Đình Vũ / Nguyễn Thị Thu Ngân, Dương Thu Trang, Lê Thị Thu Trang, Nguyễn Hà Diệu Linh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19788 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá hoạt động giao nhận xuất nhập khẩu hàng hóa của công ty Super Speed Logistics / Nguyễn Thu Ngân, Đỗ Thị Ngọc Ly, Lê Thủy Mỵ Châu; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18031 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực xuất khẩu mặt hàng dệt may Việt Nam sang thị trường EU đến năm 2025 / Đào Hương Giang, Doãn Thu Ngân, Đặng Thùy Trang; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18423 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Đo lường chất lượng thông tin Báo cáo tài chính theo chất lượng lợi nhuận của các doanh nghiệp vận tải biển giai đoạn 2019-2022/ Đinh Thị Thu Ngân, Nguyễn Thị Thu Hà, Lê Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01586 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong / Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00309 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Hải Phòng giai đoạn 2015-2020/ Hoàng Thị Phương Lan, Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01456 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Công nghệ Cơ-Nhiệt-Điện và Xây lắp / Trần Minh Trang, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Ngọc Anh; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19656 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Nước giải khát Thành Công Tiền Hải / Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Tuyết; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17397 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật PHATECO năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Vân, Đỗ Thị Dung, Lưu Thị Việt Hà; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17973 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Vico / Nguyễn Khánh Huyền, Nguyễn Diệu Hương, Đồng Thị Thùy Trang; Nghd.: Đinh Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17396 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Một số giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng container tại công ty cổ phần container Việt Nam / Vũ Thị Thu Ngân; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09147 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
15 | | Một số giải pháp Marketing nhằm thu hút khách hàng tại các cửa hàng Lotteria ở Hải Phòng / Bùi Thu Hương, Phạm Thu Ngân, Nguyễn Thị Lan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nghệ thuật hành văn tiếng Anh : You can write better English / Barry Kalb ; Vương Thu Ngân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07181, PD/VV 07182, PM/VV 05682-PM/VV 05684 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
17 | | Nghiên cứu một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại công ty TNHH thương mại Tùng Thịnh / Đặng Ngọc Ánh, Lê Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Hợp; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17992 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty TNHH giày Đinh Đạt / Nguyễn Bá Hùng, Phan Thu Trang, Nguyễn Đăng Quyền, Nguyễn Thị Trang; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19859 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao tình hình tài chính của công ty cổ phần toa xe Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Phương; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 103 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16394 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Nghiên cứu một số mô hình cảng xanh trên thế giới và ứng dụng cho cảng Lạch Huyện / Phạm Thị Lan, Trần Thu Ngân, Nguyễn Hữu Hưng, Đoàn Thị Thanh Hương, Phạm Hoàng Phương Chinh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18324 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu về lợi thế cạnh tranh của Cảng Lạch Huyện, những cơ hội và thách thức trong giai đoạn tới / Phạm Thị Lan, Phạm Hoàng Phương Chinh, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Thanh Hương, Trần Thu Ngân, Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 161tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Phân tích sự phát triển của cảng Đà Nẵng Việt Nam / Nguyễn Phạm Thị Thu Ngân, Trần Hoài Thư, Trần Thu Trang, Phạm Thị Mơ . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.42-49 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Phân tích tình hình hoạt động tài chính Công ty CP Đầu tư thương mại XNK Việt Phát giai đoạn 2017-2019 / Nguyễn Thị Phương, Vương Thị Huệ, Hoàng Thị Lương; Nghd: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Nguyễn Phương Thảo; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16391 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần xây lắp và vật liệu xây dựng V / Nguyễn Chí Huy, Trần Thị Thanh Hoa, Đồng Thị Thu Vân; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18558 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP tư vấn thiết kế xây dựng và phòng cháy chữa cháy Hưng Phát giai đoạn 2020-2021 / Đàm Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Ngân, Chu Thị Minh Phượng; Nghd.: Nguyễn Thị Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20046 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH Vĩnh Phước / Vũ Thị Quỳnh, Nguyễn Cẩm Nhung, Bùi Thị Phương Thảo; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18560 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Phân tích tình hình tài chính của Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc năm 2019-2020 / Vũ Quỳnh Hoa, Nguyễn Thái Hà; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19657 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường học Liên cấp Hà Linh, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng / Lê Thành Công, Nguyễn Anh Dũng, Trần Thị Hương Giang, Phùng Thị Thu Ngân ; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr. ; 30cm + 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17743, PD/TK 17743 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 12.500 Tấn chạy biển cấp hạn chế II, vận tốc 12,5 knots / Võ Khắc Nam, Nguyễn Trung Chính, Mai Văn Hiểu, Đỗ Thu Ngân, Nguyễn Văn Soái ; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17702, PD/TK 17702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |