1 | | 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Ai lấy đi hạnh phúc của con / Thu Thủy biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 139tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07075, PD/VT 07486-PD/VT 07488 Chỉ số phân loại DDC: 649 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Bắc Á / Ma Thị Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04745 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng / Phạm Đức Tự; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05124 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp xây dựng nông thôn mới tại xã An Ngãi và xã Tam Phước-huyện Long Điền-tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Nguyễn Thị Thu Thủy; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03719 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động gia công hàng may mặc xuất khẩu tại công ty Cổ phần may 10 / Lưu Thị Thu Thủy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 64tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12966 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Các giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu gạo Việt Nam sang thị trường Châu Á / Nguyễn, Thu Thủy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 57tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12965 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Công nghệ SDH trên đường truyền Viba / Ngô Thị Thu Thuỷ; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08881, PD/TK 08881 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
10 | | Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr Thông tin xếp giá: PD/TK 18445 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH KCTC Việt Nam / Bùi Thị Quỳnh, Bùi Thị Thu Thủy, Bùi Thanh Vân; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và việc gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) đến tăng trưởng kinh tế thành phố Hải Phòng, giai đoạn 1989-2015 / Vương Toàn Thu Thủy . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.58-62 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Damco Hải Phòng / Trần Thu Thủy; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16344 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đề xuất các biện pháp phát triển các tuyến vận chuyển hành khách bằng đường thủy của công ty cổ phần vận tải và du lịch Hải Phòng / Trần Thu Thủy; Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01111 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
15 | | Đề xuất giải pháp thúc đẩy xuất khẩu gạo Việt Nam sang thị trường Châu Á / Trương Thị Thu Hằng, Đoàn Thị Thanh Thư, Nguyễn Thu Thủy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20944 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đào Văn Thành chủ biên ; Cù Thu Thủy, Vũ Hồng Loan biên soạn . - H. : Tài chính, 2007 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03396 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
17 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu. P. 1 / Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Thống kê, 2015 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_P.1_Nguyen-Thi-Thu-Thuy_2015.pdf |
18 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Trần Thị Hồng Mai (ch.b), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11232 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ke-toan-tai-chinh-doanh-nghiep-thuong-mai_Tran-Thi-Hong-Mai_2012.pdf |
19 | | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam / Lê Thị Thu Thủy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 329tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-ngan-hang-Viet-Nam_Le-Thi-Thu-Thuy_2005.pdf |
20 | | Giáo trình tài chính trong doanh nghiệp xây dựng / Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Xây dựng, 2015 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 658.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tai-chinh-trong-doanh-nghiep-xay-dung_Nguyen-Thi-Thu-Thuy_2015.pdf |
21 | | Hiệu quả kinh tế của vận tải biển nghiên cứu trường hợp: Constanta-Galati / Nguyễn Thị Thanh Hương, Hứa Hoài Thư, Bùi Hoa Mai, Đỗ Thị Thu Thủy . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.88-97 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Hoàn thiện chiến lược kinh doanh tại Ngân hàng TMCP HD bank Chi nhánh Hải Dương / Phạm Thị Thu Thủy, Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02864 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Hoàn thiện công tác quản lý các dự án đầu tư xây dựng của UBND thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh / Trần Thị Thu Thủy; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02850 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro về phân loại hàng hóa tại Cục Hải quan Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thu Thủy; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02946 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Hoàn thiện công tác quản lý thuế giá trị gia tăng trên địa bàn Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Thu Thủy; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi / Nguyễn MInh Hiếu, Trần Thị Thu Hà chủ biên; Lê Thanh Long, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Đăng Khoa . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04203 Chỉ số phân loại DDC: 634 |
27 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu trong Quí 2 năm 2020 tại Công ty CP Cảng Vật Cách / Nguyễn Lê Ngọc Hà, Phạm Thu Thủy, Phạm Thị Thu Yến; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18940 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuyền viên tại công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Phạm Thu Thủy; Nghd.: Ths. Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10174 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam-chi nhánh Cẩm Phả / Phạm Thu Thủy; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03002 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Viconship Sài Gòn / Hoàng Thu Thủy; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01901 Chỉ số phân loại DDC: 338 |