1 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Bài tập kèm theo đáp án = Basic English grammar in use: Exercises with answer / The Windy biên soạn; Mỹ Hương hiệu đính . - Tái bản lần 2. - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04429, PNN 00344-PNN 00347 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ = Learn to speak english like a native / A.J. Hoge; The Windy biên dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04386, PNN 00296-PNN 00299 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Ngữ pháp tiếng Anh căn bản = Basic English grammar in use / The Windy; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 336tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04345, PM/VV 04415, PNN 00124-PNN 00127, PNN 00400-PNN 00403 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Sổ tay người học tiếng Anh = Handbook for English learners / The Windy; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 270tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04369, PNN 00256-PNN 00259 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Sổ tay từ vựng tiếng Anh trình độ B / Thy Thy (ch.b.), The Windy ; Nhung Đỗ h.đ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 163 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04452, PNN 01682, PNN 01683 Chỉ số phân loại DDC: 428.2 |
6 | | The IELTS speaking topic : Tài liệu luyện thi nói IELTS / The Windy Vivian chủ biên . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Hồng Đức, 2021 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PNN 00560 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | The IELTS speaking topic : With answers = Tài liệu luyện thi nói ILETS / The Windy Vivan; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06931, PNN 00561-PNN 00563 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Tổng hợp trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A / The Windy Vivian; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 403p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06905, PNN 00604-PNN 00607 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Tổng hợp trắc nghiệm tiếng Anh trình độ B/ The Windy Vivian . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 456p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06906, PNN 00588-PNN 00591 Chỉ số phân loại DDC: 428 |