1 | | Ảnh hưởng của chính sách kinh tế không ổn định đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Nguyễn Thành Đức, Đinh Thị Huyền, Nguyễn Thanh Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20734 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Đồng làng đom đóm / Trịnh Thanh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 631tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09542, PD/VV 09543 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009542-43%20-%20Dong-lang-dom-dom_Trinh-Thanh-Phong_2019.pdf |
3 | | Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng (cb.), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo dục, 2006 . - 339tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-2_Do-Dinh-Rang_2006.pdf |
4 | | Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Giáo dục, 2005 . - 340tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHHC2 0001-HHHC2 0070, Pd/vt 00011, Pd/vt 00012, Pm/Vt 00509, Pm/Vt 00510, PM/VT 00511, Pm/Vt 00512-Pm/Vt 00515, SDH/VT 00740 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
5 | | Hóa học hữu cơ 2 (CTĐT) / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06422, PM/VT 08722, PM/VT 08723 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
6 | | Khởi nghiệp bán lẻ : Bí quyết thành công và giàu có bằng những cửa hàng đông khách / Trần Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2018 . - 133tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoi-nghiep-ban-le_Tran-Thanh-Phong_2018.pdf |
7 | | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ / Hồ Thanh Phong . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2006 . - 277tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.53 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-dieu-do-trong-san-xuat-va-dich-vu_Ho-Thanh-Phong_2006.pdf |
8 | | Kỹ thuật hệ thống/ Hồ Thanh Phong . - ĐHQG TP. HCM, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 19635 |
9 | | Ma làng / Trịnh Thanh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 671tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08704, PD/VV 08705 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008704-05%20-%20Ma-lang_Trinh-Thanh-Phong_2020.pdf |
10 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu suất sử dụng lao động tại công ty cổ phần cảng dịch vụ dầu khí Đình Vũ. / Phạm Thanh Phong; Nghd.: TS.Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01566 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu mài mòn gối đỡ trượt và xác định khả năng công tác của máy Roto đặt trên gối đỡ trượt theo khe hở bạc trục / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: PTS.Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00303 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng các dịch vụ hành chính thuế tài Chi cục thuế quận 12 / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: TS Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02259 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu về vi điều khiển ARM. Viết chương trình cho vi điều khiển LPC 2378 giao tiếp với thẻ nhớ SD / Vũ Thanh Phong; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08973, PD/TK 08973 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố tràn dần cho quá trình chuyển tải dầu DO trại vịnh Lan Hạ / Bùi Thanh Phong; Nghd.: Lê Quốc Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01714 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình thiết bị chỉ báo góc lái trên tàu thủy / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02140 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Phương pháp định lượng trong quản lý kinh doanh và dự án xây dựng (CTĐT)/ Nguyễn Thanh Phong chủ biên, Lê Thanh Vân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05888, PD/VT 05889, PM/VT 08221, PM/VT 08222 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
17 | | Theo dõi các hiểm hoạ vật lý trong trung tâm dữ liệu / Thanh Phong . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 23-28 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
18 | | Thiết kế cung cấp điện cho công ty TNHH công nghiệp nhôm Thành Long / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14315, PD/TK 14315 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Tiểu thuyết / Trịnh Thanh Phong . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 663tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07424, PD/VV 07425 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | Tính toán thiết kế hệ thống nước thải sinh hoạt cho thành phố Hải Phòng. / Bùi Thanh Phong;Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07357 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
21 | | Trang trí hệ động lực tàu thuỷ / Nguyễn Thanh Phong chủ biên . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1995 . - 196tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HDLTT 0001-HDLTT 0032, Pd/vt 00711, Pd/vt 00712, Pm/vt 02032-Pm/vt 02034 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật / Nguyễn Hoài Phong (cb.); Lê Thanh Phong, Mai Đức Đài . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2008 . - 420tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ung-dung-phuong-phap-phan-tu-huu-han-trong-tinh-toan-ky-thuat_Nguyen-Hoai-Son_2008.pdf |
23 | | Xác suất và Thống kê trong Kỹ thuật hệ thống công nghiệp / Hồ Thanh Phong . - Tp.HCM : Đại học quốc gia Tp.HCM, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 11029 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
24 | | Xây dựng mô hình điều khiển đóng mở cửa tự động ứng dụng Arduino Uno R3 / Quản Trọng Đạt, Phạm Thanh Phong; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19550 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |