1 | | "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | Biện pháp bù tán sắc trong hệ thống WDM bằng cách sử dụng cách tử BRAGG / Trần Thị Thu Hiền; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15290 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh may mặc tại công ty cổ phần Bình Phú / Hồ Thị Thanh Vân; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05140 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực nông - lâm - ngư nghiệp ở Đồng Tháp / Trịnh Thị Thanh Vân; Nghd.: TS Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02264 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Các biện pháp bù tán sắc trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng WDM / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15162 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị phát quang / Lê Vũ Cẩm Linh, Lê Thị Dung, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19922 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị thu quang / Hoàng Thị Thuý Nga, Bùi Thị Thu Hiền, Lê Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20381 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Công nghệ phân cấp số đồng bộ thế hệ sau NG-SDH và ứng dụng trong mạng truyền dẫn quang sử dụng OPTIX OSN 3500 / Dương Huy Hoài;Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16491 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH KCTC Việt Nam / Bùi Thị Quỳnh, Bùi Thị Thu Thủy, Bùi Thanh Vân; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Điều khiển công suất trong hệ thống viễn thông di động toàn cầu(UMTS) / Bùi Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 58 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10809, PD/TK 10809 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Điều khiển công suất trong hệ thống WCDMA / Bùi Hữu Chiến; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13719 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Ghép kênh quang theo bước sóng / Phạm Công Vinh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 57 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/TK 10816 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Giáo trình an toàn điện / Phan Đăng Đào chủ biên, Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Thanh Vân; Hoàng Đức Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10080, PM/VT 10081 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010080-81%20-%20GT-an-toan-dien_Phan-Dang-Dao_2020.pdf |
15 | | Giáo trình Kinh tế học đại cương / Trần Đăng Thịnh (ch.b); Nguyễn Thị Thanh Vân, Huỳnh Thị Cẩm Tú, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2013 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-dai-cuong_Tran-Dang-Thinh_2013.pdf |
16 | | Giáo trình sức bền vật liệu : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Tạ Thanh Vân chủ biên; Phạm Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thủy . - H. : Xây dựng, 2010 . - 165tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03693 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Giải pháp điều khiển nghẽn mạng trong chuyển mạch chùm quang (ORS) bằng phương pháp làm lệch hướng đi / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10764, PD/TK 10764 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Giải pháp làm lệch hướng đi để tránh xung đột trong mạng chuyển mạch quang OBS / Nguyễn Văn Thống; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15163 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Giải pháp tài chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Vũ Thị Thanh Vân, Phạm Thị An, Ngô Nghĩa Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20753 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Hệ thống GPS. Đi sâu phân tích mã C/A trong hệ thống thu GPS / Lưu Minh Quân; Nghd.: Th.S Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 59 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11750, PD/TK 11750 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Hệ thống nhận dạng và truy bám tàu tầm xa-Lrit. Đi sâu nghiên cứu ứng dụng hệ thống tại Việt Nam trong quản lý đội tàu biển / Bùi Thanh Vân; Nghd.: Phạm Trọng Tài . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15173 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Hoàn thiện công tác quản lý cán bộ, công chức Phường Hoà Lạc, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thanh Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05021 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Kỹ thuật bù tán sắc trong hệ thống thông tin quang EDFA sử dụng các bộ lọc quang / Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Ths Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16384 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Kỹ thuật đa truy nhập kênh truyền đa sóng mang phân chia theo mã MC-CDMA / Vũ Văn Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13720 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Kỹ thuật điện / Nguyễn Hữu Quyền (Chủ biên), Hoàng Đức Tuấn, Phan Đăng Đào, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08069, PM/VT 11044 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Ky-thuat-dien_Nguyen-Huu-Quyen_2022.pdf |
26 | | Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP/WDM và ứng dụng để tính toán lưu lượng trong mạng IP/WDM / Nguyễn Huy Hoàng;Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM / Bùi Quang Thắng; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13739 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Kỹ thuật Mimo và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động LTE / Nguyễn Xuân Dương, Đỗ Văn Dương, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Phượng, Đào Duy Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17519 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
29 | | Kỹ thuật nén video theo chuẩn H.265/HEVC / Quách Thành Luân; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16482 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin di động CDMA và ứng dụng / Mạc Duy Huy; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13740 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |