1 | | An toàn lao động trên tàu thủy (CTĐT) / Trương Văn Đạo, Đặng Thanh Tùng; Võ Đình Phi h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 129tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA004 0001-GT/HHA004 0021, PD/VT 07005-PD/VT 07007, PD/VT 07169, PM/VT 09423-PM/VT 09425 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác thu hồi nợ đọng và phát triển đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN trên địa bàn thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2017-2021 / Ngô Thanh Tùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03101 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường của Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý Ngân sách nhà nước của UBND Phường Vĩnh Niệm, Quân Lê Chân, TP. Hải Phòng / Trần Thanh Tùng; Nghd.: PGS.TS Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02519 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP VIETINBANK chi nhánh Móng Cái / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03814 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty TNHH VIKKY SLI Việt Nam / Trương Nhật Quỳnh; Lê Đức Khánh; Vũ Bích Phượng, ; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21160 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Biện pháp phát triển kinh doanh công ty cổ phần tiếp vận Tân Cảng Bình Dương / Trần Dương Thanh Tùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05138 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi nhánh Hạ Long / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03837 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thuế TNCN tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Phương An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05160 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu cá tra Việt Nam sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Thị Hằng Nga, Nguyễn Kim Thanh, Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17846 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Các hệ thống radar hàng hải. Đi sâu phân tích một số cơ chế chỉ báo trong radar hàng hải. / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11753, PD/TK 11753 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logistics tại một số nước ASEAN và bài học cho Việt Nam / Phạm Đàm Hải Đăng, Phan Thanh Tùng, Nguyễn Đăng Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20825 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Chiều dài truyền lực căng của thép ƯLT trong cấu kiên căng trước / Nguyễn Thanh Tùng, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00120 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Chung cư 8 tầng Thường Viện-Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Phúc; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17661 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Chung cư An Phúc, 14 tầng, Hải Phòng / Bùi Văn Đạt, Lương Thế Duyệt, Vũ Hữu Nam; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 383 tr.; 30 cm+15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17748, PD/TK 17748 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Còn đây một thời hoa đỏ / Thanh Tùng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09472, PD/VV 09473 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Công tác bồi thường tổn thất của bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu P&I của Công ty Bảo hiểm Bảo Việt / Tạ Thanh Tùng, Nguyễn Phạm Diệu Anh, Nguyễn Thị Tuyết Trinh ; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18833 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
18 | | Công tác tạo động lực lao động tại Công ty TNHH Augroup Việt Nam / Phạm Thuỳ Linh, Trần Minh Phương, Hồ Khánh Huyền; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20300 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng chất lượng dịch vụ vận tải của công ty cổ phần công nghệ Ecotruck-chi nhánh Hải Phòng / Lê Thành Dương, Mai Ngọc Anh, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20821 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đánh giá hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần hàng hải MACS chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Phượng, Bùi Thị Huyền Trang; Nghd.: Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17313 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Giáo án Bóng rổ / Phạm Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 03565 |
22 | | Giáo trình mật mã học và an toàn thông tin = Cryptography and secure information system / Thái Thanh Tùng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 212tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mat-ma-hoc-va-an-toan-thong-tin_Thai-Thanh-Tung_2011.pdf |
23 | | Giáo trình quản trị chiến lược kinh doanh / Mai Khắc Thành chủ biên; Nguyễn Quỳnh Nga, Đỗ Thanh Tùng; Lương Nhật Hải hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2014 . - 168tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/QTC002 0001-GT/QTC002 0003, PD/VT 04937, PD/VT 06948, PM/VT 06843-PM/VT 06845, PM/VT 09346, PM/VT 10341, SDH/VT 02172 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Giáo trình quản trị công nghệ / Đỗ Thanh Tùng (cb,), Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thị Phương Mai, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 179tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07762, PM/VT 10461 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Quan-tri-cong-nghe_Do-Thanh-Tung_2021.pdf |
25 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Hoàng Thị Thúy Phương (ch.b), Đỗ Thanh Tùng, Phạm Ngọc Thanh, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 184tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08247, PM/VT 11244 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty cổ phần dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN / Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Ths Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16291 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính của công ty Lilama Hải Dương / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00880 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
28 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại BIDV - Chi nhánh Lạch Tray / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02619 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Giải pháp phát triển dịch vụ kiều hối tại Ngân hàng Thương mại CP Quân đội / Nguyễn Thành Đạt, Trịnh Thanh Tùng, Hoàng Sơn Hải; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19154 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Giải quyết tai nạn đâm va giữa tàu hàng với tàu cá trên vùng biển Việt Nam / Vũ Văn Thái, Nguyễn Văn Luật, Phan Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19686 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |