1 | | 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
2 | | Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh / Đỗ Thị Thanh Nhàn . - Nxb Mỹ Thuật . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07983 Chỉ số phân loại DDC: 781 |
3 | | Bài tập luật hình sự : Câu hỏi và gợi ý trả lời / Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên; Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 418 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05540, PM/VV 04639 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến của Trung tâm hành chính công Tỉnh Quảng Ninh đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Vũ Duy Tân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04033 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Chi nhánh Quảng Ninh / Trương Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04050 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thẻ tại chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Quảng Ninh / Đinh Thị Thanh Nhàn ; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03315 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp phát triển vùng sản xuất rau an toàn trên địa bàn huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương / Trần Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03743 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào các khu công nghiệp ở TP Hải Phòng / Chu Hương Giang, Hoàng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Hồng Trang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19053 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Cách tính quỹ lương và cách chia lương cho CBCNV của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 109 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08129 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
10 | | Đánh giá ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản Việt Nam trong 3 tháng đầu 2020 / Đặng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thế Bách; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19056 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá hiệu quả kinh doanh hoạt động logistics tại công ty CP XNK Vnlogs / Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Thu Hoài, Cao Văn Công; Nghd.: Hàn Huyền Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19989 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận tại công ty cổ phần trans pacific global / Hoàng Thị Thanh Nhàn, Phạm Thị Yến Nhi, Nguyễn Khắc Thái . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20798 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đề xuất biện pháp nâng cao công tác khai thác bãi tại công ty TNHH cảng container quốc tế Tân Cảng-Hải Phòng / Phạm Thị Thu Bích, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Ngô Quang Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20670 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | FTA song phương của các nước ASEAN và tác động đến cộng đồng kinh tế ASEAN và cộng đồng ASEAN / Hoàng Thị Thanh Nhàn . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr 11-22 |
16 | | Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / An Thị Thanh Nhàn chủ biên . - H. : Thống kê, 2021 . - 603tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-chuoi-cung-ung_An-Thi-Thanh-Nhan_2021.pdf |
17 | | Giáo trình quản trị logistics kinh doanh / An Thị Thanh Nhàn (c.b) ; Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thông Thái . - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 452tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-logistic-kinh-doanh_An-Thi-Thanh-Nhan_2017.pdf |
18 | | Giải pháp phòng tránh rủi ro trong ký kết Hợp đồng thương mại điện tử tại Việt Nam / Đỗ Thu Phương, Phan Thị Thanh Nhàn, Bùi Thị Thanh Xuân; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19044 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: TS Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00437 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Tam Hưng / Hoàng Văn Minh; Nghd. :Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02910 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH SHINTS BVT / Nguyễn Thị Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02827 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Hương thầm. Chân dung người chiến thắng. Nghiêng về anh : Thơ/ Phan Thị Thanh Nhàn . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 335 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05603 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Lập dự án kinh doanh nhận nhượng quyền thương mại thương hiệu chuyển phát nhanh J&T Express / Trần Phú Vinh, Hoàng Thanh Thảo, Lê Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20119 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) trong Quí 4 năm 2020 / Vũ Kim Ngân, Đặng Anh Thư, Vũ Thị Thanh Nhàn, Bùi Duy Quang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18972 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý chi phí khám chữa bệnh bảo hiểm y tế tại tỉnh Hải Dương / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03805 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Nhiệt điện Mông Dương / Trần Thị Cúc; Ngd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03525 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty cổ phần thép và cơ khí vật liệu xây dựng Hải Phòng / Lưu Thị Lan Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02635 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Một số biện pháp hoàn thiện hoạt động huy động vốn tại Agribank Chi nhánh Trần Phú / Vũ Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02698 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt nam-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03383 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập Container tại công ty TNHH Hyundai Merchant Marine Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Ngô Thị Thanh Nhàn; Nghd: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 76 tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12991 Chỉ số phân loại DDC: 338 |