Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 103 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng của hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tới lĩnh vực chăn nuôi của Việt Nam / Mạc Minh Tâm, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Hương Giang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17858
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Bảo hộ chỉ dẫn địa lý và bài học kinh nghiệm về quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm cà phê Buôn Ma Thuột / Lương Thị Vi; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16315
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường của Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04082
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty CP đầu tư xây dựng và thương mại Thái Thụy / Lê Quang Nguyên . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04373
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn thành phố Móng Cái / Phạm Thị Oanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03674
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Thu Hà; Nghd.:Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 103tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05013
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cp đầu tư thương mại Gia Bảo giai đoạn 2021-2025 / Vũ Hồng Phong; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04371
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho công ty TNHH Sơn Nam / Hoàng Dương; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04388
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics đối với hàng hóa nhập khẩu của công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đinh Văn Thanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04985
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp phát triển sản phẩm du lịch Hải Phòng đến năm 2025 / Trần Huy Hoàng ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03820
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp tăng cường công tác đối ngoại của thành phố Móng Cái giai đoạn 2020-2025 định hướng đến 2030 / Trần Bích Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03675
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp thúc đẩy hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu ở Xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu / Nguyễn Phương Anh; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 71tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12955
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 13 Các biện pháp thúc đẩy hoạt động khai thác container nhập khẩu tại kho CFS công ty Cổ phần Container Việt Nam / Phạm Thị Hậu; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 73tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12958
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Các giải pháp nhằm nâng cao lợi thế cho xuất khẩu Việt nam khi tham gia hiệp định thương mại tự do với liên minh kinh tế Á Âu / Nguyễn Trà My, Bùi Thị Thanh Nga . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.78-83
  • Chỉ số phân loại DDC:
  • 15 Cải thiện qui trình quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho ngoại quan của Công ty CP Thương mại và Dịch vụ XNK Hải Phòng / Vũ Khánh Toàn, Thái Việt Trung, Trần Dư Nguyệt Minh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19067
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 16 Cơ hội thách thức và khuyến nghị đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập CPTPP / Vũ Văn Hùng, Đinh Tiến Anh, Phạm Thị Hoài; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19020
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 17 Cơ hội và thách thức đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập EVFTA / Lê Thị Kim Anh, Bùi Huy Hoàng, Nguyễn Thanh Thư; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19598
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 18 Dịch vụ Logistics trong vận tải biển của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế / Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00929
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 19 Dự báo kim ngạch xuất khẩu mặt hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Canada giai đoạn 2019-2023 khi tham gia hiệp định CPTPP / Đồng Thị Nam, Phạm Thị Phương Ninh, Trần Thị Thoa; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17928
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Dự báo kim ngạch xuất khẩu tôm sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2018-2021 dưới tác động của hiệp định kinh tế Việt Nam-Nhật Bản / Hoàng Cẩm Tú, Phạm Thị Quỳnh Trang, Phạm Thị Thúy; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17872
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 21 Dự báo tổng kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam sang EU giai đoạn 2017 - 2020 / Nguyễn Tất Đạt, Vũ Mạnh Tùng, Nguyễn Viết Minh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17267
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Đánh giá hoạt động quản lý rủi ro tại kho CFS của Công ty TNHH Khai thác Container Việt Nam / Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17265
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 23 Đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty CP sản xuất và kinh doanh Vinfast trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh ô tô theo mô hình kim cương / Đinh Thị Thoa, Đỗ Thị Yến, Hoàng Thị Yến; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20121
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 24 Đánh giá tiềm năng xuất khẩu mặt hàng mây tre đan Tỉnh Thái Bình / Khoa Năng Cẩm Giàng, Phạm Thị Quyên, Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19048
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 25 Đánh giá triển vọng của việc hình thành đồng tiền chung ASEAN / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Ths Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16299
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 26 Đẩy mạnh hoạt động Marketing Mix trong việc phát triển thương hiệu quốc tế của Chi nhánh APOLLO Hai Bà Trưng Hải Phòng / Bùi Thế Long, Nguyễn Quốc Anh, Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thu Thảo ; Nghd.: Bùi Thi Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18737
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 27 Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện quy trình Sales Logistics nhập khẩu của công ty TNHH STAR CONCORD chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thu Huyền, Phạm Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18426
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 28 Evaluating the forwarding services for importer goods at worldwide logistics VN Co., Ltd / Nguyen Duc Huan; Sup.: Bui Thi Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18487
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Evaluating the port operational efficiency of Nam Dinh Vu port joint stock company / Tran Thi Anh, Phung Tuan Long, Nguyen Thi Thanh Nga; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19944
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Evaluation on import forwarding process at MH Global Logistics Co., LTD / Phi Quang Minh; Sub.: Bui Thi Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18476
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 103 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :