1 | | 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người bán hàng = 10.000 communicative sentences for the sellers / Thanh Mai . - H. : Dân trí, 2012 . - 211 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04430, PM/VV CD04430, PNN 00348-PNN 00351, PNN/CD 00348-PNN/CD 00351 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho lái xe taxi = 10000 communicative sentences for taxi drives / Thanh Mai . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 179 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04423, PM/VV CD04423, PNN 00320-PNN 00323, PNN/CD 00320-PNN/CD 00323 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Ảnh hưởng của đặc điểm quản trị tới hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Hoàng Anh Khánh Linh, Vũ Thanh Mai, Trịnh Thị Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20755 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác phân phối thu nhập cho người lao động tại công ty TNHH MTV da giầy Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Bước đầu nghiên cứu công tác quản lý rác thải sinh hoạt tại thành phố Hải Phòng trên quan điểm kinh tế môi trường hướng tới phát triển bền vững / Phạm Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15181 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu Vipco / Nguyễn Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10204 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
7 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng dịch vụ giao nhận của công ty TNHH đại lý hàng hóa Việt Nam bằng phương pháp phân tích thứ bậc AHP / Dương Thị Thu Hà, Cao Thanh Mai, Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20816 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và quản lý môi trường tại công ty TNHH HUADE HOLDINGS Việt Nam. Đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường và nâng cao hiệu quả quản lý tại công ty / Vũ Thanh Mai;Nhd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13757 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện An Dương và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Phạm Thị Lương, Nguyễn Thị Thanh Mai, Vũ Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19220 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đánh giá kết quả hoạt động của đội phương tiện tại công ty TNHH Song Minh / Ngô Thị Thùy Giang, Đào Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19455 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự của chủ tàu cho công ty CP vận tải biển Vinaship năm 2009 / Lê Thanh Mai; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09175 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
12 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác tàu container định tuyến tại công ty TNHH HOI WAH SHIPPING AGENCIES chi nhánh Hải Phòng / Đinh Thị Hồng Nhung, Phạm Thị Thanh Mai, Vũ Thị Lệ; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17883 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-che-tao-may_Phi-Trong-Hao_2004.pdf |
14 | | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam / Hoàng Thị Minh Sơn (ch.b.), Phan Thị Thanh Mai, Trần Văn Độ, .. . - Tái bản lần thứ 15, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 575tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06945, PD/VV 06946, PM/VV 05319-PM/VV 05324 Chỉ số phân loại DDC: 345.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-to-tung-hinh-su-Viet-Nam_2018.pdf |
15 | | Giáo trình môi trường và con người / Lê Thị Thanh Mai biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2007 . - 189tr Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-moi-truong-va-con-nguoi_2007.pdf |
16 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển tại công ty bảo việt Đình Vũ / Vũ Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Tố Uyên; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19497 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
17 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Thanh Mai, Lê Thị Diệu Ly, Trần Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21216 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Hồ Chí Minh : Hành trình từ làng Sen đến Ba Đình (1890 - 1969) / Văn Thị Thanh Mai . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010 . - 574tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM_Hanh-trinh-tu-lang-Sen-den-Ba-Dinh_Van-Thi-Thanh-Mai_2010.PDF |
19 | | Kỹ năng biên mục & phân loại. Cataloging and classification / Lois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Thanh,...; Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan . - H. : Thế giới, 2014 . - 780 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04808 Chỉ số phân loại DDC: 025.3 |
20 | | Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục, 2005 . - 191tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-nguoi_Phi-Trong-Hao_2005.pdf |
21 | | Lập dự án xây dựng bãi chứa vỏ và sửa chữa vỏ container tại Công ty VINAFCO / Nguyễn Thị Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02742 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Máy phay và thực hành gia công trên máy phay : Sách dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10393, PM/VT 10394 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty cổ phần vận tải quốc tế / Chu Thị Thanh Mai; Nghd.: Th.S Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12258 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Ngày mai sáng rỡ / Nie Thanh Mai . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 121tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09406, PD/VV 09407 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty may quốc tế Woojin năm 2014 / Hoàng Thanh Mai; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15020 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu 6 tháng đầu năm 2008 / Trịnh Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07291 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
27 | | Nghiên cứu hoàn thiện công tác tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Lan Phố năm 2012 / Đào Thị Thanh Mai; Nghd.: Th.S Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12318 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần xây dựng Bền Vững / Đỗ Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13189 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của dân số đến tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng của Hải Phòng giai đoạn 1996 - 2013 / Nguyễn Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16239 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất mô hình thu gom, xử lý rác thải đảm bảo vệ sinh môi trường tại xã Hùng Thắng, huyện Tiên lãng, thành phố Hải Phòng / Trần Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Vũ Minh Trọng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18274 Chỉ số phân loại DDC: 628 |