1 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân lực tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Lê Thanh Loan; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04990 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Darling, chúng ta ly hôn nhé. T. 1 / Chu Y Điểm Thủ; Dịch: Thanh Loan . - H. : Văn học, 2013 . - 707tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08876-PD/VV 08878, PM/VV 06109, PM/VV 06110 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
3 | | Darling, chúng ta ly hôn nhé. T.2 / Chu Y Điểm Thủ; Dịch: Thanh Loan . - H. : Văn học, 2013 . - 540tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08897-PD/VV 08899, PM/VV 06111, PM/VV 06112 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
4 | | Đánh giá công nghệ xử lý nước thải của Công ty CP Đồ hộp Hạ Long và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Duyên, Đặng Hoàng Hà, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19222 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại Công ty CPĐT SX&TM Đệm Tuấn Anh / Phạm Thi Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Trang, Đỗ Thành Đạt ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18729 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH Faurecia Intrior Systems Việt nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Ngô Thị Thanh, Cao Thị Mỹ Duyên, Phan Thị Thanh Thoả; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20317 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá hiện trạng môi trường lao động tại Công ty TNHH kỹ thuật bao bì Adhes Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Phạm Thanh Huyền, Đỗ Thị Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20318 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn công nghiệp tại công ty liên doanh sản xuất thép Việt Úc - Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Đoàn Anh Dũng; Nghd.: Ths Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16360 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sản xuất của Công ty TNHH Đóng tàu Đamen Sông Cấm và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Dương Ngọc Anh, Nguyễn Duy Chường, Nguyễn Thị Hà ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18717 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện Quảng Xương Thanh Hóa và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Trần Đăng Hùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15180 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn tại khu vực Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Hoàng Đình Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16506 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viên Phụ sản Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Bùi Thị Ngọc Hà; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16550 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp HP / Đỗ Thị Thương, Ngô Ngọc Huyền, Hoàng Thị Oanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19213 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng quản lý EH &S ( môi trường - sức khỏe - an toàn ) tại Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam / Đào Ngọc Anh, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Sơn ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17458 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả chất thải nguy hại tại khu công nghiệp Hòa Xá - TP Nam Định / Trần Thị Minh Yến; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13771 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải nguy hại cho thành phố Hải Phòng đến năm 2025 / Bùi Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 53 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00175 Chỉ số phân loại DDC: 363.72 |
18 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương / Hoàng Thị Vân; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15322 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các biện pháp quản lý chất thải rắn sinh hoạt quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Phạm Thanh Việt; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13748 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại Nhà máy sản xuất giày AURORA Việt Nam và đề xuất giảm thiểu khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận / Phạm Mỹ Linh;Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16531 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá khả năng áp dụng một số quá trình tự nhiên trong xử lý nước thải trang trại chăn nuôi lợn/ Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01490 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
22 | | Đánh giá tác động và đề xuất quy chế quản lý môi trường trong hoạt động bảo trì, sửa chữa, vệ sinh, luân chuyển sử dụng, quay vòng container tại các cảng container Hải Phòng / Bùi Đình Hoàn, Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00593 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
23 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty CP Vận tải và Kinh doanh tổng hợp / Ngô Thành Công, Nguyễn Thị Thanh Loan, Lương Khắc Duy; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18998 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
24 | | Đánh giá về hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại nhà máy pha chế dầu nhờn Hải Phòng-Công ty TNHH dầu nhờn Chevron Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Trần Thị Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Hiệp, Vũ Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19481 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đo lường mức hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu LCL của công ty TNHH tiếp vận và thương mại quốc tế DELTA / Bùi Hà Thu, Đặng Đức Thành, Vũ Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20802 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | English every time English everywhere : Giao tiếp tiếng Anh không khó / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06786, PD/VT 06787, PM/VT 09117-PM/VT 09119 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | English for daily life : Tiếng Ạnh xoay quanh cuộc sống / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07179, PD/VV 07180, PM/VV 05680, PM/VV 05681 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
28 | | English for travel = Tiếng Anh vòng quanh thế giới / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07129, PD/VV 07130, PM/VV 05625-PM/VV 05627 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
29 | | English for your customers : Bán hàng tuyệt đỉnh, dịch vụ tuyệt vời / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 392tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06967, PD/VV 06968, PM/VV 05628-PM/VV 05630 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
30 | | Evaluation on customer satisfaction on services of marine connections Vietnam / Do Thi Thanh Loan; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16596 Chỉ số phân loại DDC: 338 |