1 | | 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
2 | | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 6 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 6 minutes for English self-study every day / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 291 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04373, PM/VV CD04373, PNN 00236-PNN 00239, PNN/CD 00236-PNN/CD 00239 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Biện pháp chống gian lận xuất xứ (C/O) đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo, Lương Thị Thúy Hường, Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19631 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực của chi nhánh công ty cổ phần thép Việt - Ý tại Hải Phòng / Vũ Thị Thanh Hải; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04696 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng gạo ST25 của Việt nam sang Hoa Kỳ / Đoàn Quang Thắng, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Căn bản mạch logic/ Đỗ Thanh Hải . - H: Thanh niên, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 28357 |
8 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư ( trong lĩnh vực dân sự và tố tụng dân sự) / Nguyễn Thanh Hải, Châu Thanh Quyền đồng chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 822tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07796, PD/VT 07797, PM/VT 10518-PM/VT 10520 Chỉ số phân loại DDC: 347.597 |
10 | | Cẩm nang sử dụng tính từ và trạng từ tiếng Anh = Handbook of english adjective and adverb usage / Nguyễn Thu Huyền; Thanh Hải, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04375, PNN 00228-PNN 00231 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Đánh giá hiệu quả công tác giám định tại công ty Cổ phần Giám định Sao Việt / Nguyễn Thanh Phương; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12992 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển và định hướng phát triển dịch vụ đại lý tàu của Công ty Pacific Logistics / Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Việt Khánh, Trịnh Duy Toàn; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18959 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá thực trạng và một số biện pháp để phát triển dịch vụ Logistics của công ty TNHH VINALOGS / Lê Trà My, Nguyễn Viết Long, Phạm Ngọc Quang, Đặng Khánh Toàn; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18346 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá tình hình thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng khô cho đội tàu hàng khô của VOSCO trong năm 2013 / Phạm, Hương Ly; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 60tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13009 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá tính đi biển của tàu thủy nhờ sự hỗ trợ của phần mềm Hydrostar / Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01035 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tac giám định tại công ty cổ phần Vinacontrol / Lê Thị Kim Chi; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận container tại công ty cổ phần tiếp vận quốc tế Song Nguyễn / Vũ Hải Yến; Nghd.: Th.S Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12286 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ LOGISTICS tại công ty TNHH MTV GEMADEPT Hải Phòng / Phạm Hồng Thúy; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13027 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận container tại công ty Cổ phần dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Nhật Phương; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 77tr. 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13030 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác tàu container định tuyến tại công ty TNHH HOI WAH SHIPPING AGENCIES chi nhánh Hải Phòng / Đinh Thị Hồng Nhung, Phạm Thị Thanh Mai, Vũ Thị Lệ; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17883 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH Tiếp vận Hải Long / Nguyễn Thị Nho; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 90tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13011 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đề xuất một số biện pháp tăng cường hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đóng trong container tại công ty TNHH TM&VT Phúc Hưng / Nguyễn Kim Ngân; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Điện tử căn bản / Đỗ Thanh Hải . - H. : Giao thông vận tải, 2007 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-can-ban_Do-Thanh-Hai_2007.pdf |
24 | | Gia công trên máy uốn CNC Ermarsan / Hà Thanh Hải, Vũ Trọng Tú . - H. : Xây dựng, 2018 . - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06911, PD/VT 06912, PM/VT 09234-PM/VT 09236 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
25 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu chủ biên; Đoàn Vân Anh, Lê Thị Thanh Hải, Trần Thị Hồng Mai,.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04843, PD/VT 04844, PM/VT 06701-PM/VT 06703 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-toan-tai-chinh-doanh-nghiep_Dang-Thi-Hoa_2010.pdf |
26 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu chủ biên; Đoàn Vân Anh, Lê Thị Thanh Hải, Trần Thị Hồng Mai,.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11233 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
27 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán / Trần Thị Hồng Mai (ch.b), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11232 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ke-toan-tai-chinh-doanh-nghiep-thuong-mai_Tran-Thi-Hong-Mai_2012.pdf |
28 | | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2006 . - 284tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-chat-thai-nguy-hai_Lam-Minh-Triet_2006.pdf |
29 | | Giáo trình xử lý ảnh/ Nguyễn Thanh Hải . - HCM. : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh/ 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 14533 |
30 | | Giải pháp nâng cao chất lượng cho công tác huấn luyện kỹ năng hàng hải ở Việt Nam / Phan Thanh Hải . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 13-16 Chỉ số phân loại DDC: 370 |