1 | | 2500 câu đàm thoại Tiếng Anh = 2500 English communication sentences / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 255 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04389, PM/VV CD04389, PNN 00108-PNN 00111, PNN/CD 00108-PNN/CD 00111 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm; Lê Thanh Hà biên dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 398tr. ; 21cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04368, PM/VV CD04368, PNN 00304-PNN 00307, PNN/CD 00304-PNN/CD 00307 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
3 | | 500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa / Thanh Hà . - H. : Lao động Xã hôi, 2007 . - 362 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05621 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
4 | | Cẩm nang phỏng vấn xin việc = Handbook for job interview / Thanh Hà . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06648 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21010 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | Công tác quản lý thuyền viên tại Trung tâm quản lý thuyền viên VICMAC / Lê Thị Thảo, Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Thư; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19702 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Cơ hội thách thức và khuyến nghị đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập CPTPP / Trần Đức Thắng, Phạm Thị Quỳnh Anh, Lương Thị Thanh Hà; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19614 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Đa dạng hóa sản phẩm tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Phạm Thanh Hà; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03998 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Giao tiếp tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên ngân hàng = Instant english conversation for banking staff / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2013 . - 199 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04424, PM/VV CD04424, PNN 00324-PNN 00327, PNN/CD 00324-PNN/CD 00327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng = English for restaurant workers / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà nội, 2013 . - 118tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04418, PM/VV CD04418, PNN 00380-PNN 00383, PNN/CD 00380-PNN/CD 00383 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống / Thanh Hà biên soạn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 271 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06454, PD/VV 06455, PD/VV CD06454, PD/VV CD06455, PM/VV 04381, PM/VV CD04381, PNN 00180-PNN 00183, PNN/CD 00180-PNN/CD 00183 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
12 | | Giá trị di sản của đa dạng tôn giáo ở Việt Nam và những đóng góp đối với xã hội Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Đặng Dũng Chí, Nguyễn Huy Diễm, Gerhard Robbers, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2015 . - 313tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07679, PD/VT 07684, PM/VT 10261, PM/VT 10262 Chỉ số phân loại DDC: 200.959 |
13 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 284tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13223 0001-HH/13223 0009 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương / Tạ Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Thu Trang.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019 . - 535tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-ngoai-thuong_Ta-Loi_2019.pdf |
15 | | Giáo trình thuế : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Lê Thị Thanh Hà (ch.b), Ngô Kim Phượng, Nguyễn Thị Thanh Phương, .. . - H. : Thống kê, 2007 . - 410tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 336.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thue_Ly-thuyet-bai-tap-va-bai-giai_Le-Thi-Thanh-Ha_2007.pdf |
16 | | Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của Công ty CP cảng Đoạn Xá giai đoạn năm 2017-2021 / Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Thị Mai Trang; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20067 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Hoàn thiện công tác kế toán các khoản phải thu của khách hàng và phải trả người bán tại công ty cổ phần Ắc quy Tia sáng / Nguyễn Thị Thanh Hà, Lê Thu Hương, Trần Mai Linh; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18569 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Học tiếng Anh qua văn hóa Anh / Thanh Hà . - H. : Dân trí, 2012 . - 178 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04388, PM/VV CD04388, PNN 00284-PNN 00287, PNN/CD 00284-PNN/CD 00287 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Học tiếng Hoa giao tiếp : Cấp tốc trước khi đàm phán / Thanh Hà biên soạn . - H. : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06460, PD/VV 06461, PM/VV 05130 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
20 | | Ký ức thời gian : Thơ / Trần Thanh Hà . - H. : Sân khấu, 2020 . - 193tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09831, PD/VV 09832 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Kỷ yếu hội thảo chính sách, pháp luật nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo : Chia sẻ kinh nghiệm giữa châu Âu và Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Bùi Thanh Hà, Hoàng Văn Nghĩa, Đỗ Thuỵ Diệu Tâm, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2016 . - 210tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07680, PD/VT 07681, PM/VT 10259, PM/VT 10260 Chỉ số phân loại DDC: 200.959 |
22 | | Lập dự án đầu tư trồng cây cà chua đên xuất khẩu sang thị trường Mỹ tại công ty TNHH nông lâm nghiệp HNA ở Lâm Đồng / Phí Thanh Hà, Tạ Thị Nhung, Nguyễn Lan Anh; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18422 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Liên doanh / Nguyễn Thanh Hà biên tập; Trần Tiến Minh biên soạn . - H.: Viện quản lý khoa học, 1991 . - 160 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00744 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Lựa chọn đơn chào hàng và lập kế hoạch chuyến đi cho đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC, quý 2 năm 2023 / Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thanh Hà, Lê Thị Tuyết Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20695 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Một số biện pháp cơ bản hạn chế rủi ro trong thanh toán hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại Ngân hàng TMCP ACB-Chi nhánh Duyên Hải / Tạ Thị Thanh Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 98tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01692 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốnc ủa công ty cổ phần Hoàng Hải Thịnh / Lê Thị Thu Trang, Trần Thị Thanh Hà, Hà Ngọc Anh; Nghd.: Hoàng Phương Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18234 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Nghiên cứu một số biện pháp chủ yếu nhằm đẩy mạnh hoạt động Marketing của công ty Xăng dầu khu vực III / Lê Thị Thanh Hà; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00732 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Thanh Hào . - Tp. HCM : Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2010 . - 281tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nha-may-nhiet-dien_Nguyen-Thanh-Hao_2010.pdf |
29 | | Phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Kim Phượng (cb.), Lê Thị Thanh Hà, Lê Mạnh Hưng, .. . - Tái bản lần hai. - H. : Lao động, 2013 . - 386tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-tai-chinh-doanh-nghiep_Ngo-Kim-Phuong_2013.pdf |
30 | | Sam Walton - Cuộc đời kinh doanh tại Mỹ / Sam Walton, John Huey; Người dịch: Ngô Phương Hạnh. . - H. : Lao động, 2015 . - 467 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04947-PD/VV 04950, PM/VV 04582 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |