1 | | Bảo dưỡng ô tô : Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / Vỹ, Gia Tráng, Kha Túc Vỹ, Hứa Bình ; Trần Giang Sơn dịch, Hoàng Thăng Bình hiệu đính . - H. : Bách khoa, 2017 . - 148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06762, PD/VT 06763 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Bảo hộ thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và hiệu quả điều chỉnh của pháp luật Việt Nam / Hà Thị Thanh Bình . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 . - 412 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05524, PM/VV 04638 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại xí nghiệp xăng dầu PETEC Hải Phòng / Vũ Thanh Bình; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng, Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04652 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của công ty cổ phần than Đèo Nai-Vinacomin / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03669 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Cấu kiện điện tử / Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13201 0001-HH/13201 0020 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Công tác quản trji nguồn nhân lực tại công ty cổ phần cơ khí hàng hải miền Bắc / Bùi Thu Hương, Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Di cư lao động ở ASEAN, xu hướng và giải pháp / Phạm Thị Thanh Bình . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 1, tr 18-26 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
10 | | Đánh giá hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2015-2018 / Phạm Thị Huyền Thanh, Phạm Thị Lan Anh, Trần Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19254 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đặc điểm và chính sách phát triển thị trường lao động ASEAN / Phạm Thị Thanh Bình . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr 72-76 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng / Lê Thị Thanh Bình; Cb.: Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2001 . - 387tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02489-Pd/vt 02491, Pm/vt 04580-Pm/vt 04597 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác trả lương tại Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ / Đoàn Quốc Thắng, Phạm Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Minh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18326 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ mã vạch QR để xác định vị trí hàng tại kho CFS-công ty Tân Cảng 128-Hải Phòng / Lâm Thị Kim Oanh, Đào Trọng Nghĩa, Phạm Thị Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Điều khiển thiết bị điện trong nhà sử dụng smartphone / Bùi Văn Hưng, Đồng Văn Tùng, Vũ Trọng Hiệp, Nguyễn Quang Khánh; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17471 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Điều khiển thiết bị điện từ xa qua mạng Internet / Phạm Ngọc Điệp; Nghd: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13315, PD/TK 13315 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Đường / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Sân khấu, 2020 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09322, PD/VV 09323 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu : Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Cao Thị Nhạn, Nguyễn Thị Thanh Bình . - Lâm Đồng : Đại học Đà Lạt, 2010 . - 109tr Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-du-lieu_Cao-Thi-Nhan_2010.pdf |
19 | | Giáo trình điều khiển điện khí nén / Trịnh Hải Thanh Bình . - Đà Lạt : Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt, 2013 . - 122tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dieu-khien-dien-khi-nen_Trinh-Hai-Thanh-Binh_2013.pdf |
20 | | Giáo trình định mức-đơn giá dự toán xây dựng cơ bản / Nguyễn Văn Các, Trần Hồng Mai, Kiều Thị Thanh Bình biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05220, PM/VT 07407 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
21 | | Giáo trình kiểm toán cơ bản / Đào Thanh Bình chủ biên; Nguyễn Thúc Hương Giang, Thái Minh Hạnh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 203tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kiem-toan-co-ban_Dao-Thanh-Binh_2014.pdf |
22 | | Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải 2 (CTĐT) / Trần Thanh Bình c.b ; Bùi Thanh Huân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 201tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11207 0001-HH/11207 0147 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Giáo trình tin học đại cương / Phan Thanh Tao, Nguyễn Thanh Bình . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2007 . - 129tr Chỉ số phân loại DDC: 004.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-dai-cuong.pdf |
24 | | Hoàn thiên công tác bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của công ty TNHH đầu tư thương mại VISION / Phạm Thị Thanh Bình, Hoàng Khánh Ngọc, Vũ Thị Phương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20052 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước của Ủy ban Nhân dân Huyện ủy Thủy Nguyên Hải Phòng / Đào Thanh Bình; Nghd.: TS Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02552 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hoàn thiện công tác quản lý trị giá tính thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu tại Chi cục Hải quan Hải Phòng / Đào Thị Thanh Bình ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03893 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Hoàn thiện công tác quản lý trị giá tính thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu tại Cục Hải quan Hải phòng / Đào Thị Thanh Bình; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04122 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hoá học và hoá lý polyme / Phan Thanh Bình . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 185tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 547.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26234-hoa-hoc-va-hoa-ly-polyme-phan-thanh-binh.pdf |
29 | | Hóa hữu cơ 1 / Phạm Thị Hoa; Nguyễn Thanh Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07784, PM/VT 10503 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
30 | | Hướng dẫn sử dụng AutoShip(CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu chủ biên; Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06345, PM/VT 10767 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-autoship_Do-Quang-Khai_2014.pdf |