1 | | Bối cảnh quốc tế và kinh tế Việt Nam thời kỳ 2001 đến 2010 / Võ Đại Lược . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03891-PD/VV 03895 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / Viện kinh tế thế giới . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00846 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
3 | | Các tổ chức kinh tế thế giới / Viện kinh tế thế giới . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 203 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00692, Pd/vv 00693 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực châu á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh =Japan ASEAN relationship policy and ODA/ Viện kinh tế thế giới; Đinh Quý Độ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 264 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02313, Pd/vv 02314 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
5 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại cạnh tranh, độc quyền và nhà nước tư bản / Huỳnh Ngọc Nhân . - H. : Viện kinh tế thế giới, 1989 . - 47tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00642, Pd/vv 00643 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
6 | | Đông Á - Phục hồi và phát triển/ Ngân hàng thế giới; Đinh Anh Phương biên tập; Hoàng Thanh Dương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 196 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01565, Pd/vt 01566 Chỉ số phân loại DDC: 330.59 |
7 | | Đổi mới tư duy trong cải tổ cơ chế kinh tế ở Liên xô - Balan - Bungari / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế thế giới . - H.: Viện kinh tế thế giới, 1988 . - 123 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00808 Chỉ số phân loại DDC: 330.47 |
8 | | Kinh tế thế giới : Đặc điểm và triển vọng / Kim Ngọc chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 1997 . - 320tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01587, Pd/vv 01588, Pm/vv 00724-Pm/vv 00726 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
9 | | Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới : Review of world economic and political issues . - 80tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00028 |
10 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directorry 2005 / Tạp chí thế giới vi tính - PC Worrld Vietnam . - HCM. : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005 . - 582tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00018 Chỉ số phân loại DDC: 004.305 |
11 | | Nợ nước ngoài của các nước đang phát triển: Cuộc khủng hoảng và triển vọng của vấn đề/ Viện kinh tế thế giới; Hoàng Ngọc Nhân chủ biên . - H.: Cục xuất bản, 1988 . - 114 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00751 Chỉ số phân loại DDC: 336.3 |