1 | | Các yếu tố nghị luận trong văn nghị luận của sinh viên học ngoại ngữ tiếng Anh ở Việt Nam = Elements of argument in Vietnameses EFL students / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00800 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Demotivation factors to learn english for english major students at Vietnam maritime university / Nguyễn Thị Cúc, Hoàng Hải Khánh, Ngô Tùng Lâm, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Vũ Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20361 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | Đánh giá ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hiệu quả kinh doanh hoạt động Logistis của công ty TNHH giao nhận Phương Nam / Vũ Bùi Thảo Linh, Vũ Kim Ngân, Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19986 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá công tác chống buôn lậu và gian lận thương mại tại cục hải quan thành phố Hải Phòng giai đoạn 2017-2022 / Nguyễn Thị Thúy Hường, Bùi Thị Thảo Linh, Vương Vân Nhi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20848 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Effects of onvolvement load hypothesis in reading tasks on incidental vocabulary acquisition = Ảnh hưởng của giả thuyết về mức độ tập trung trong hoạt động học kỹ năng đọc lên việc tiếp thụ từ vựng không chủ đích / Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00220 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | English listerning comprehension difficulties of VMU English Major students / Phạm Thanh Tâm, Đặng Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Cẩm Ly; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19762 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | Hồ Chí Minh một huyền thoại kỳ vĩ (những mẩu chuyện về phẩm cách của Người) / Quốc Anh, Thảo Linh . - H. : Lao động, 2008 . - 523 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03056, SDH/VT 01305, SDH/VT 01306 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
8 | | Interactive Online Learning by Pear Deck for EFL Writing: Vietnam Maritime University English-major Students’ Level of Engagement and Course Satisfaction (Học trực tuyến tương tác bằng công cụ Pear Deck cho kỹ năng Viết: mức độ tham gia và hài lòng của sinh viên chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam)/ Nguyễn Thị Thảo Linh, Nguyễn Phương Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 26tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01672 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
9 | | Kỹ năng viết 2 / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08070, PM/VT 11045 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Một số biện pháp hoàn thiện quy trình xử lý chứng từ hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty TNHH S5 Asia chi nhành Hải Phòng / Nguyễn Thảo Linh; Nghd.: PGS.TS Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02517 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động khai thác cảng thủy nội địa và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác cảng thủy nội địa khu vực miền Bắc / Nguyễn Thị Thu Thủy, Bùi Thảo Linh, Vũ Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20766 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Thiết kế hệ thống tự động hóa quá trình công nghệ sản xuất nước tinh khiết / Đỗ Thị Thảo Linh; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14403, PD/TK 14403 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |