1 | | A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet; Lê Thúy Hiền giới thiệu . - 4th ed. - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PNN 02048 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng bộ luật dân sự năm 2015 / Nguyễn Thúy Hiền, Tạ Đình Tuyên đồng chủ biên . - H. : Lao động , 2020 . - 979tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07806, PD/VT 07807, PM/VT 10533-PM/VT 10535 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
3 | | Đánh giá tác động môi trường và đề xuất biện pháp giảm thiểu của nhà máy HAEWONVINA Việt Nam / Trịnh Thị Lý, Bùi Thị Ngọc Anh, Lê Thị Thúy Hiền, Chu Ngọc Thanh Hương; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19869 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đề xuất biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng háo xuất nhập khẩu của công ty TNHH thương mại và dịch vụ AHTT / Vũ Anh Thùy, Phạm Thị Thúy Hiền, Đỗ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Hiền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20952 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Market leader : Pre - intermediate business English course book and practice life / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Lê Thuý Hiền, Lê Thị Minh Tâm giới thiệu . - H. : Văn hoá thông tin, 2012 . - 263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04477-PD/VT 04481, PM/VT 06515-PM/VT 06519 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Một số biện pháp hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần Minh Phúc / Trần Thị Thúy Hiền, Hoàng Thu Thảo, Vũ Thị Hồng Thu; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 179tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18564 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định cho vay khách hàng cá nhân Ngân hàng TMCP Á Châu Chi nhánh Duyên Hải / Vũ Thu Huyền, Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Thanh Thanh; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19569 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại Công ty Cổ phần cảng Đoạn Xá / Trịnh Thúy Hiền; Nghd.: Ths Lê Trang Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15055 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ hậu cần điện tử (E-Logistics) tại TP Hải Phòng / Phạm Thị Như Mai, Nguyễn Thị Thúy Hiền, Đinh Khánh Vân; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 154tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19789 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nói lời bạc được việc vàng / Tiêu Tương Tử ; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 246tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06842, PD/VV 06843 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
11 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Authentic examination papers from Cambridge ESOL. Vol. 9 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 176tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07230, PNN 01056-PNN 01059, PNN/CD 01056-PNN/CD 01059 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. Vol. 5 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 176tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07226, PM/LT CD07226, PNN 01040-PNN 01043, PNN/CD 01040-PNN/CD 01043 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. Vol. 6 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 175tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07227, PM/LT CD07227, PNN 01044-PNN 01047, PNN/CD 01044-PNN/CD 01047 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages. Vol. 7 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 176tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07228, PM/LT CD07228, PNN 01048-PNN 01051, PNN/CD 01048-PNN/CD 01050 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : With answer. Vol. 1 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H.: Văn hóa thông tin, 2010 . - 156tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07222, PM/LT CD07222, PNN 01024-PNN 01027, PNN/CD 01024-PNN/CD 01027 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations : With answers. Vol. 4 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 172tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07225, PM/LT CD07225, PNN 01036-PNN 01039, PNN/CD 01036, PNN/CD 01038, PNN/CD 01039 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge local examinations syndicate : With answer. Vol. 2 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 169tr. ; 24cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07223, PM/LT CD07223, PNN 01028-PNN 01031, PNN/CD 01028, PNN/CD 01030, PNN/CD 01031 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Tài liệu luyện thi IELTS : Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge local examinations syndicate. Vol. 3 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 172tr. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07224, PM/LT CD07224, PNN 01032-PNN 01035, PNN/CD 01032-PNN/CD 01035 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Tài liệu luyện thi IELTS: Cambridge IELTS : Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for speakers of other languages. Vol. 8 / Lê Thúy Hiền giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 176 tr. ; 24 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07229, PNN 01052-PNN 01055, PNN/CD 01052-PNN/CD 01055 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Tìm hiểu công tác quản trị nhân lực tại Công ty cổ phần HANOSIMEX / Nguyễn Thúy Hiền; Nguyễn Thanh Tùng; Vũ Đức Toàn, ; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21161 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Xây dựng hệ điều khiển truyền động điện một chiều trong phòng thí nghiệm trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy Hiền; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01134 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |