1 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Bài giảng tổ chức thi công/ Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2023 . - 53tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51_16449_T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20thi%20c%C3%B4ng%20XD-20230428T072747Z-001/ |
3 | | Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu Cảng Chùa Vẽ-Hải Phòng / Trần Anh Tuấn, Lê Thái Hoàng, Ngô Văn Thép, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17320 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T. 1, Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (c.b), Nguyễn Đình Thi, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kien-truc-the-gioi_T.1_Dang-Thai-Hoang_2006.pdf |
5 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T. 2, Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (c.b), Nguyễn Đình Thi, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 344tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kien-truc-the-gioi_T.2_Dang-Thai-Hoang_2006.pdf |
6 | | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. T. 1 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên; Nguyễn Đình Thi, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 297tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08115, PM/VT 11095 Chỉ số phân loại DDC: 709 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-nghe-thuat_T.1_Dang-Thai-Hoang_2013.pdf |
7 | | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. T. 2, Từ Chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên; Nguyễn Đình Thi, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 258tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08116, PM/VT 11096 Chỉ số phân loại DDC: 709 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-nghe-thuat_T.2_Dang-Thai-Hoang_2012.pdf |
8 | | Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương : Từ thời đại Phục Hưng đến trào lưu hiện đại / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2013 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05950, PD/VT 05951, PM/VT 08249, PM/VT 08250 Chỉ số phân loại DDC: 742 |
9 | | Kiến trúc bệnh viện đa khoa / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 75tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05083, PM/VT 07101, PM/VT 07102 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
10 | | Kiến trúc châu Á và thế giới 1970-2010 / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 233tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05017, PM/VT 07135, PM/VT 07136 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
11 | | Kiến trúc hiện đại / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05084, PM/VT 07103, PM/VT 07104 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
12 | | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05097, PM/VT 07169, PM/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
13 | | Kiến trúc nhà ở/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KTNO 0001-KTNO 0044, KTNO 0046-KTNO 0048, Pd/vt 01771, Pd/vt 01772 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
14 | | Kiến trúc nội thất / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 96tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08176, PM/VT 11147 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà (cb.), Huỳnh Thái Hoàng . - Tái bản lần thứ nhất. - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2005 . - 371tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Thi-Phuong-Ha_2005.pdf |
16 | | Nghiên cứu thực nghiệm xác định ảnh hưởng tỷ lệ xi măng trong công nghệ thi công đường bằng hóa cứng vật liệu tại chỗ / Thái Hoàng Yên, Trần Long Giang . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Nghiên cứu về truyền động điện máy phụ buồng máy tàu 53000 Tấn. Xây dựng hệ thống điều khiển tời neo ba pha cấp tốc độ bằng PLC. / Lương Thái Hoàng; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14423, PD/TK 14423 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Phương pháp sáng tác kiến trúc ( CTĐT ) / Đặng Thái Hoàng sưu tầm và giới thiệu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 135 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05112, PM/VT 07078, PM/VT 07079 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
19 | | Phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2013 / Thái Hoàng Nam Khánh.; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12341 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Quy hoạch xây dựng đơn vị ở / Phạm Hùng Cường, Lâm Quang Cường, Đặng Thái Hoàng,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05065, PM/VT 06995, PM/VT 06996 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Recommendations to improve the efficiency of container inspection and repair process in Asia star container depot / Phạm Thái Hoàng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Sáng tác kiến trúc ( CTĐT ) / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05092, PM/VT 07117, PM/VT 07118 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công bưu điện Quảng Ngãi / Vũ Trọng Hoạt; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 182 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12503, PD/TK 12503 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cho người thu nhập thâp Hoàng Cường-Hải Phòng / Dương Đức Thành; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 226 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12506, PD/TK 12506 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư 789 Bộ Quốc Phòng-Hải Phòng / Nguyễn Văn Bằng; Nghd.: Th.S Lê Văn Cường, Th.S Thái Hoàng Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 185 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12447, PD/TK 12447 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư An Phát / Lương Xuân Phong; Nghd.: Lê Văn Cường, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 233 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12507, PD/TK 12507 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư CT58 - Mễ Trì - Hà Nội/ Bế Lý Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 209 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12609, PD/TK 12609 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Mai Khoa-Sài Gòn / Khoa Thị Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 237 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12603, PD/TK 12603 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Tây Sơn MIPEC Đống đa-Hà nội / Trần Hoàng Phúc; Nghd.: Lê Văn Cường, Th.S Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 247 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12434, PD/TK 12434 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách san Vạn Lợi-Hải Dương / Vũ Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 173 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12615, PD/TK 12615 Chỉ số phân loại DDC: 690 |