1 | | Áp dụng Bộ luật về tàu hoạt động ở cực "Polar Code" cho thuyền viên Việt nam / Phạm Quang Long, Lê Thành Long, Lưu Thanh Lâm; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19961 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xếp dỡ hàng Container tại cảng Vip Green Port / Trần Thành Quang, Trần Việt Anh, Trần Thành Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20657 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Cơ chế bảo đảm thực hiện quyền con người theo hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Thành Long, Vũ Phương Anh, Ngô Thu Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20485 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Giáo trình linh kiện và mạch điện tử cơ bản / Phạm Ngọc Thắng (cb.), Nguyễn Thành Long . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 367tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-linh-kien-va-mach-dien-tu-co-ban_Pham-Ngoc-Thang_2013.pdf |
5 | | Giáo trình nguyên lý kế toán : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận chủ biên; Phạm Quang, Trần Quý Liên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 191tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04879, PD/VT 04880, PM/VT 06737-PM/VT 06739 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
6 | | Hướng dẫn soạn thảo, ban hành văn bản hành chính theo quy định của pháp luật và các mẫu văn bản thông dụng . - H. : Thống kê, 2004 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02547, Pm/vt 04654 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
7 | | Lập dự án đầu tư tàu chở dầu sản phẩm của công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Nguyễn Thành Long; Nghd: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 76tr. 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13021 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập phương án dẫn tàu từ cảng NEW-PORT (Sài Gòn) đến điểm trả hoa tiêu Vũng Tàu / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Đỗ Thành Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu một số vấn đề về quyền thụ hưởng bảo hiểm tai nạn thuyền viên khi xảy ra tai nạn đâm va và thực tiễn tại Công ty Pjico / Vũ Xuân Tùng, Nguyễn Thành Long, Khúc Thuỳ Linh; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20261 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo sỹ quan vận hành hệ thống kiểm soát giao thông hàng hải tại Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Đỗ Thành Long; Nghd.: TS. Phạm Văn Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01521 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05615, PM/VV 04661 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | Ngụy kế trong kinh tế / Chu Thành Long . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07703, PD/VV 07704, PM/VV 05797, PM/VV 05798 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Phân tích hoạt động kinh tế : Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối Kinh tế / Nguyễn Ngọc Quang chủ biên; Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận . - H. : Giáo dục, 2007 . - 164tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-hoat-dong-kinh-te_Nguyen-Ngoc-Quang_2007.pdf |
14 | | Phân tích năng lực cạnh tranh của thương hiệu Toyota tại thị trường Việt Nam / Phạm Thành Long, Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Vũ Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20859 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Phân tích năng lực cạnh tranh của thương hiệu Toyota tại thị trường Việt Nam / Phạm Thành Long, Nguyễn Tùng Lâm, Nguyễn Vũ Lân |
16 | | Phương pháp nâng cao độ chính xác của xác định vị trí tàu bằng máy thu GPS trong vùng ven biển Việt Nam / Mai Thành Long; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16568 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Robot công nghiệp : Cấu trúc, động học và động lực học / Trịnh Quang Vinh, Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 298tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Robot-cong-nghiep_Cau-truc,-dong-hoc-va-dong-luc-hoc_Trinh-Quang-Vinh_2013.pdf |
18 | | Thành Long - chưa lớn đã già / Thành Long, Chu Mặc ; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 499tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06500, PD/VT 06501, PM/VT 08818, PM/VT 08819 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư GREEN / Hà Thành Long; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 270 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17114, PD/TK 17114 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công kè Chùa Minh - Đê hữu Sông Cấm / Lã Thành Long; Nghd.: PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 151 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10986, PD/TK 10986 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm thương mại Hải Dương / Phùng Thành Long; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 187 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12586, PD/TK 12586 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Sở tài chính Thanh Hóa / Phạm Thành Long; Nghd.: Th.S Nguyễn Xuân Lộc, Th.S Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12435, PD/TK 12435 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 3,2 tấn, tầm với 45m, chiều cao nâng 50m / Vũ Thành Long; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11680, PD/TK 11680 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 22.500 tấn, động cơ chính MAN B&W 6S35MC (K7), công suất 6060 HP, số vòng quay 173 RPM / Trần Văn Lâm, Nguyễn Thành Long; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm + 08BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20434, PD/TK 20434 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Thiết kế máy xúc gầu lật thủy lực, dung tích gầu 1,5m3 / Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thành Long; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr.; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17602, PD/TK 17602 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế tàu hàng khô sức chở 5.500T, tốc độ 13,5 hl/h chạy cấp hạn chế II / Đỗ Thành Long; Nghd: Th.s Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08443, PD/TK 08443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tuyến đường qua hai điểm A - B qua địa phận Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thành Long; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16913, PD/TK 16913 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
28 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về công tác tổ chức cán bộ-hành chính văn phòng . - H. : Thống kê, 2004 . - 662tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02569, Pm/vt 04679 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
29 | | Tìm hiểu đặc điểm nguyên lý, kết cấu, quy trình khai thác vận hành hệ thống làm kín ống bao trục chân vịt bôi trơn làm mát bằng dầu có trang bị thêm hệ thống khí nén làm kín của hãng Kemel/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Thạch, Lê Thành Long, Đoàn Ngọc Lâm; Nghd.: Mai Thế Trọng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21187 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Tìm hiểu hệ thống quản lý nước dằn tàu theo quy định của IMO / Nguyễn Đình Nam, Trần Minh Thuần, Nguyễn Thành Long, Nguyễn Văn Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20460 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |