1 | | Những quy tắc để giàu có / Richard Templar ; Người dịch: Nguyễn Thư Trang . - H. : Lao động, 2015 . - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05247-PD/VV 05250 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Những quy tắc để giàu có = The Rules of wealth : Bí quyết giúp bạn đạt được cuộc sống giàu có và thịnh vượng / Richard Templar ; Nguyễn Thư Trang dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 333tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04031-PD/VV 04035 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Những quy tắc làm cha mẹ : Những quy tắc giúp nuôi dạy con cái trở nên tự tin và hạnh phúc / Richard Templar ; Hoàng Anh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03696-PD/VV 03700 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
4 | | Những quy tắc trong công việc = The rules of work :Những chỉ dẫn cụ thể để mang lại thành công cá nhân (CTĐT) / Richard Templar ; Trung Kiên, Thanh Huyền dịch ; Hồng Duyên hiệu đính . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 310tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04121-PD/VV 04125 Chỉ số phân loại DDC: 158.7 |
5 | | Những quy tắc trong cuộc sống = The Rules of Life : Bí quyết cho một cuộc sống tốt đẹp hơn hạnh phúc hơn và thành đạt hơn / Richard Templar ; Dương Kim Tuyến dịch, Mỹ Hòa hiệu đính . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 324tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03716-PD/VV 03720 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
6 | | Những quy tắc trong quản lý: những chỉ dẫn cụ thể để thành công trong quản lý / RICHARD TEMPLAR; Nguyễn Công Điền dịch; Lê Thanh Huy hiệu đính . - Tp.HCM : Tri thức, 2006 . - 327 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00123, Pd/vv 00124, SDH/Vv 00342 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Những quy tắc trong tình yêu / Richard Templar ; Người dịch: Thuỷ Nguyệt . - H. : Lao động, 2015 . - 330 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04979-PD/VV 04982, PM/VV 04509 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
8 | | Việc hôm nay (cứ) chớ để ngày mai : Đừng để sự trì hoãn làm hỏng mọi việc / Richard Templar ; Người dịch: Ngọc Bình . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05067-PD/VV 05070, PM/VV 04542 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |