1 | | Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê / Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 74 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00815 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
2 | | Chế độ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và thống kê/ Liên bộ tài chính - Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 73 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00018, Pm/vv 00019 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
3 | | Con số & sự kiện / Tổng cục Thống kê . - 32tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00109 |
4 | | Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985 - 1995) =In fratructures of Vietnam in 10 years of renovation (1985 - 1995)/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1996 . - 281 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01486, Pd/vv 01487, Pm/vv 00609-Pm/vv 00611 Chỉ số phân loại DDC: 624.597 |
5 | | Kinh tế và tài chính Việt Nam 1986 - 1990 / Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1991 . - 295 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00223, Pm/vt 01008 Chỉ số phân loại DDC: 332.597 |
6 | | Nhập môn hệ thống tài khoản Quốc gia (SNA) / Vụ thống kê cân đối - Tài chính - Ngân hàng - Tổng cục thống kê . - H. : Tổng cục thống kê, 1993 . - 47tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01201, Pm/vv 00230 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
7 | | Những chỉ tiêu chủ yếu các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê, 1991 . - 240tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00218 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
8 | | Niên giám thống kê 1995 = Staticstical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1995 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00769, Pd/vt 00770 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
9 | | Niên giám thống kê 1996 = Sattaistical yearbook 1996 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1997 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00771, Pd/vt 00772, Pm/vt 02224 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
10 | | Niên giám thống kê 1998 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 314tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00638, Pd/vv 00639 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
11 | | Niên giám thống kê 1998 = Statistical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 402tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01236 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
12 | | Niên giám thống kê 1999 = Statistcal yearbook 1999 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2000 . - 438tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02018, Pd/vt 02019 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
13 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2002 . - 598tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02020, Pd/vt 02021 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
14 | | Niên giám thống kê = Statistical yearbook . - H. : Thống kê, 2003 . - 725tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02344, Pd/vt 02345 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
15 | | Phân tích kết quả điều tra công nghiệp Việt Nam năm 1999 =Analysing the results of the industrial survey of VietNam - 1999 / Tổng cục thống kê - dự án VIE/97/051 . - H.: Thống kê, 2000 . - 275 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01921, Pd/vt 01922 Chỉ số phân loại DDC: 338.597 |
16 | | Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2000 =Statiscal data of Việt nam socio eeonomy 1975 - 2000/ Tổng cục thống kê - vụ tổng hợp và thông tin . - H.: Thống kê, 2000 . - 644 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01544, Pd/vt 01545 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
17 | | Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000 / Tổng cục thống kê . - H: Thống kê , 2001 . - 1161 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02058-Pd/vt 02060, Pm/vt 04394, Pm/vt 04395 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
18 | | Xây dựng hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) ở Việt Nam / Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 195 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00454, Pm/vt 01300 Chỉ số phân loại DDC: 339.3 |
19 | | Xuất nhập khẩu hàng hoá =International merchandise trade Việt Nam 1998/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 2000 . - 279 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01573, Pd/vt 01574 Chỉ số phân loại DDC: 382 |