Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 295tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01819, Pd/vt 01820, Pm/vt 03809-Pm/vt 03826
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 2 Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 296 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01085, Pd/vt 01086, Pm/vt 02653-Pm/vt 02660
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 3 Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.385
  • 4 Chuyển mạch số các hệ thống quản lý mạng/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 282 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: CMSO 0012
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 5 Mạng số liên kết đa dịch vụ/ Tổng cục bưu điện . - H.: Bưu điện, 2000 . - 139 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: MSLKDV 0001-MSLKDV 0048, Pd/vv 02555, Pd/vv 02556
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • 6 Thông tin di động. T. 1 / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 280tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01053, Pd/vt 01054, Pm/vt 02815-Pm/vt 02822
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 7 Thông tin di động. T. 2 / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 264tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01055, Pd/vt 01056, Pm/vt 02823-Pm/vt 02830
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 8 Thông tin vệ tinh/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 432 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01057, Pd/vt 01058, Pm/vt 02886-Pm/vt 02888, TTVT 00001-TTVT 00045
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 9 Vô tuyến chuyển tiếp/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 330 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01059, Pd/vt 01060, Pm/vt 02854-Pm/vt 02861
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :