1 | | Bổ sung sửa đổi 1996 của công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển 1974 = 1996 amendments to the international convention for the safety of life at sea, 1974 / Tổ chức Hàng hải quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 49tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01305 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Bộ luật quốc tế về an toàn tàu cao tốc =International code of safety for high/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 224 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00861, Pm/vt 02383 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Công ước Brussels 1924 : Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển, ký tại Brussels ngày 25/8/1924 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Brussels : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1924 . - 8tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Brussels-1924.pdf |
5 | | Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf |
6 | | Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf |
7 | | Công ước quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 : Công ước LOADLINE 66 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1966 . - 92tr Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-man-kho-tau-bien_1966.pdf |
8 | | Hệ thống hài hoà kiểm tra và cấp giấy chứng nhận =The harmonized system of survery and certification/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, Knxb . - 208 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00877 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Hội nghị quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển, năm 1974 =International confernce for the safety of life at sea, 1974. Tập 1/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng.: Giao thông vận tải, 1992 . - 620 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01637, Pd/vv 01638, Pm/vv 00842-Pm/vv 00844 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Hội nghị quốc tế về đào tạo và cấp bằng cho thuyền viên 1978/ Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 550 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00976, Pd/vv 00977, Pm/vv 00137-Pm/vv 00142 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Hội nghị quốc tế về đo dung tích tàu biển năm 1969 =International conference on tonnage mesaurement of ships, 1969/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 84 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01633, Pd/vv 01634, Pm/vv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Hội nghị quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 =International conferrence on load lines of ships, 1966/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01635, Pd/vv 01636, Pm/vv 00839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Hội nghị quốc tế về ô nhiễm biển, 1973 =International conference on marine pollution, 1973/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 520 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01612, Pd/vv 01613, Pm/vv 00836-Pm/vv 00838 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
14 | | Hội nghị tổ chức về an toàn sinh mạng con người trên biển, măm 1974 =Intertional conference for the safety of life at sea,1974. Tập 2/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải phòng: Giao thông vận tải, 1992 . - 540 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01639, Pd/vv 01640, Pm/vv 00845-Pm/vv 00847 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Hướng dẫn chương trình kiểm tra nâng cao trong quá trình kiểm tra tàu dầu và tầu chở hàng rời/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 94 tr.: Nghị quyết A 744(18); 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00855, Pd/vt 00856, Pm/vt 02377, Pm/vt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | Hướng dẫn kiểm tra theo hệ thống hài hoà kiểm tra và cấp giấy chứng nhận =Survey guidelines under the harmonized system of survey and certification/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 118 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00870 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Hướng dẫn kiểm tra theo phụ lục I và II của công ước Marpol 73/78 / Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng : Đăng kiểm, 1996 . - 48tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00859, Pd/vt 00860, Pm/vt 02381, Pm/vt 02382 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
18 | | Luật về ổn định ban đầu đối với tất cả các kiểu tàu thuộc phạm vi áp dụng các văn bản của IMO = Code on intact stability for all types of ships covered by IMO instruments / Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng : Đăng kiểm, 1996 . - 89tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00857, Pd/vt 00858, Pm/vt 02379, Pm/vt 02380 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 1997/ Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 772tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2006 . - 445tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marpol-73-78_An-pham-hop-nhat,-2006_IMO_2006.pdf |
21 | | Quy định an toàn đối với tàu có kích thước không thuộc phạm vi áp dụng công ước quốc tế hoạt động (khai thác trong khu vực Đông Nam Á) / Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng : Đăng kiểm, 1997 . - 100tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00871, Pm/vt 02404 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | SOLAS 74 : Công ước quốc tế về đảm bảo an toàn sinh mệnh con người trên biển, 1974 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 508tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Solas-74_IMO_2006.pdf |
23 | | SOLAS 74. Chương III, Trang thiết bị cứu sinh = Life saving appliance and arrangements / Tổ chức Hàng Hải quốc tế . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SOLAS 0012 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 1997 = Solas : Consolidated edition, 1997 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 960tr. 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01306, PD/VT 05637 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
25 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 2004 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2005 . - 523tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_An-pham-hop-nhat,-2004_IMO_2005.pdf |
26 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 2007 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2007 . - 542tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_An-pham-hop-nhat,-2007_IMO_2007.PDF |
27 | | SOLAS : Phiên bản hợp nhất, 2014 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2014 . - 519tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_Phien-ban-hop-nhat-2014_2014.pdf |