1 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 243tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_2007.pdf |
2 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06039, PD/VV 07912, PD/VV 07913, PM/VV 04768, PM/VV 04769, PM/VV 06038, PM/VV 06039 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
3 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - H. : Bách khoa, 1998 . - 233tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-bai-tap-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_1998.pdf |
4 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa, 2012 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06053, PM/VV 04780, PM/VV 04781 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
5 | | Ôn tập toán cao cấp (Dùng ôn thi cao học khối các trường khoa học công nghệ) / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Thị Thu Hương . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 386tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07923, PD/VV 07924, PM/VV 06053-PM/VV 06055 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
|