1 | | Khoa học và công nghệ thế giới : Thách thức và vận hội mới. / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2005 . - 376 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04711-PD/VT 04715 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
2 | | Khoa học và Công nghệ thế giới : Đổi mới và phát triển kinh tế tri thức / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2007 . - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04707, PD/VT 04708 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
3 | | Khoa học và công nghệ thế giới : Xu thế đổi mới sáng tạo / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2010 . - 272 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04709, PD/VT 04710 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
4 | | Khoa học và công nghệ thế giới:kinh nghiệm và định hướng chiến lược/ Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia, 2002 . - 338 tr; 23,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02326, Pd/vt 02327 Chỉ số phân loại DDC: 600.1 |
5 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2004 / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Knxb, 2005 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04705, PD/VT 04706 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
6 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ =Nguyên lý phát triển dựa trên cơ sở công nghệ/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ Quốc gia; Tạ Bá Hưng dịch . - H.: TTTTTLKHKT hoá chất, 1997 . - 242 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01563, Pd/vv 01564, Pm/vv 00734 Chỉ số phân loại DDC: 600 |