1 | | Phương tiện dạy học/ Tô Xuân Giáp . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 118 tr.: Hướng dẫn chế độ và sử dụng; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01446, Pd/vv 01447, Pm/vv 00550-Pm/vv 00552 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
2 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 361 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03184, Pm/vv 03404, Pm/vv 03405 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
3 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1980 . - 393 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03183, Pm/Vv 03406, Pm/Vv 03407 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
4 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 4 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03182, Pm/Vv 03408, Pm/Vv 03409 Chỉ số phân loại DDC: 601.803 |
5 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03181 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
|