1 | | Barron's how to prepare for the TOEFL : Test of English as a foreign language - Internet - Based test / Pamela J. Sharpe . - 12th ed. - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012 . - 812tr. ; 26cm + 10 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07220, PM/LT CD07220, PNN 00888-PNN 00891, PNN/CD 00888-PNN/CD 00891 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Barron's how to prepare for the TOEFL : Test of English as a foreign language-Internet-Based test / Pamela J. Sharpe . - 12th ed. - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2012 . - 812p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07221, PNN 00892-PNN 00895 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Barron's practice exercises for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe . - 6th ed. - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2014 . - 558 tr. ; 26 cm + 06 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07217, PM/LT CD07217, PNN 00884-PNN 00887, PNN/CD 00884-PNN/CD 00887 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Barron's practice exercises for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe . - 5th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 564 p. ; 26 cm + 06 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07215, PM/LT CD07215, PNN 00876-PNN 00879, PNN/CD 00876-PNN/CD 00879 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | BARRON'S Practice exercises for TOEFL : Test of english as a foreign language / Pamela J. Sharpe . - 6th ed. - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2014 . - 558 tr. ; 26 cm + 06 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06956, PM/VT CD06956, PNN 00700-PNN 00703, PNN/CD 00700-PNN/CD 00703 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Pass key to the TOEFL iBT / Pamela J. Sharpe . - 6th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2009 . - 576 tr. ; 24 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07185, PM/LT CD07185, PNN 00816-PNN 00819, PNN/CD 00816-PNN/CD 00819 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | TOEFL iBT : Internet - Based test / Pamela J. Sharpe . - 13th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2014 . - 817 tr. ; 26 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07219, PM/LT CD07219, PNN 00820-PNN 00823, PNN/CD 00820-PNN/CD 00823 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|