1 | | 50 Thiên thần của bạn : Giải phóng bản thân khỏi buồn phiền và cô đơn = 50 Engel fur das jahr : Dịch từ bản tiếng Pháp / Anselm Grun ; Phạm Sơn Tùng, Trần Cao Phương Diễm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07125, PD/VV 07126, PM/VV 05421-PM/VV 05423 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | Áp dụng nghiên cứu định lượng trong mô hình dự báo các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp và trung gian đến chiến lược liên kết hợp tác ngang (horizontal cooperation) giữa các doanh nghiệp logistics nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh/ Lê Sơn Tùng, Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01447 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Áp dụng phương pháp định lượng cho việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tính cách cá nhân với hành vi Networking trong quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên / Lê Sơn Tùng . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01401 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Bài tập tình huống quản trị chiến lược (CTĐT) / Mai Khắc Thành (cb.), Lê Sơn Tùng, Nguyễn Đức Tâm, ... ; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hiệu đính . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2022 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10495 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bai-tap-tinh-huong-quan-tri-chien-luoc_Mai-Khac-Thanh_2022.pdf |
5 | | Biện pháp nâng cao HĐKD của công ty LG Electronics Việt Nam Hải Phòng / Phạm Sơn Tùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04582 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Nguyễn Đặng Sơn Tùng; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao lợi thế cạnh tranh của công ty cổ phần đường bộ Hải Phòng / Mai Phương Minh; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05097 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao năng suất lao động cho nguồn nhân lực vận hành thiết bị tại cảng TC - HICT/ Ngô Quang Hưng; Nghd.:Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 93tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05009 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Con người và con đường / Sơn Tùng ; Lời tựa: Đặng Thai Mai . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 283tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06714 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Cuộc gặp gỡ định mệnh / Sơn Tùng . - 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 199 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00207, SDH/VV 00676 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
11 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tại xí nghiệp xếp dỡ Tân cảng-Hải Phòng / Lê Sơn Tùng . - 60tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00115 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đề xuất biện pháp khắc phục tình trạng làm hàng chậm tại Cảng Đoạn Xá / Đào Thị Thanh Thảo, Vũ Thị Hồng Nhung, Vũ Sơn Tùng; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18971 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Giáo trình marketing trong logistics / Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08225, PM/VT 11205 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại bộ phận quản lý chất lượng màn hình ngành sản xuất OLED TV Công ty TNHH LG Dispaly Việt Nam Hải Phòng / Nguyễn Bá Học; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Hoàn thiện phương pháp lập dự án đầu tư thiết bị xếp dỡ cho xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - Hải Phòng. / Lê Sơn Tùng; Nghd.: TS.Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01577 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container SM Tokyo tại công ty TNHH Cảng Hải An / Bùi Hữu Sơn Tùng, Nguyễn Thị Trà My, Phạm Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20822 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container SM Tokyo tại công ty TNHH Cảng Hải An / Bùi Hữu Sơn Tùng, Nguyễn Thị Trà My, Phạm Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu REFLECTION tại Cảng Đình Vũ - Hải Phòng / Đỗ Thị Thanh Thủy, Nguyễn Đặng Sơn Tùng, Lưu Thị Lương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu tại cảng Chùa Vẽ / Phạm Sơn Tùng, Bùi Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17929 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần công trình công cộng và xây dựng Hải Phòng / Vũ Sơn Tùng; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03159 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH cảng Container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Trần Thị Thu Thủy; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04736 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cảng cửa Cấm / Nguyễn Sơn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02121 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp tăng thu tại bệnh viện Bãi Cháy, Quảng Ninh / Vũ Sơn Tùng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03785 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Vimadeco / Cao Văn Hoàng; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16222 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng chiến lược Marketing của các doanh nghiệp Logistics bằng phương pháp Delphi / Đặng Châu Anh, Vũ Ngọc Hân, Phạm Khánh Linh; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20088 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc tại nhà máy của công ty Regina Miracle International Việt nam / Nguyễn Kim Cúc, Nguyễn Ngọc Diệp, Hoàng Thu Hường; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19422 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Phạm Văn Khôi, Nguyễn Hải Đăng, Lê Khắc Lâm; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19441 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của hệ thống Logistics Việt Nam / Phạm Thu Trang, Lê Thu Hương, Hà Minh Thu; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20126 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Nghiên cứu các nhân tố làm gia tăng rủi ro trong quá trình vận chuyển bằng đường biển của công ty TNHH Kintesu World Express Việt Nam-Hải Phòng / Hà Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thúy An, Lê Ngọc Anh; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19452 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại công ty cổ phần Con Ong / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Phạm Thị Sóng Hồng, Nguyễn Thị Kim Thoa; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19449 Chỉ số phân loại DDC: 338 |