1 | | Econometric models and economic forecasts / Daniel L. Rubinfeld (CTĐT) . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, Inc, 1991 . - 596p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01212, Pm/Lt 03079-Pm/Lt 03082 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Kinh tế học vi mô / Robert S. Pinyck, Daniel L. Rubinfeld (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 834tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00267, Pd/vt 02055-Pd/vt 02057, Pm/vt 01071, Pm/vt 02461-Pm/vt 02463, Pm/vt 04390, Pm/vt 04391, SDH/Vt 00736 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
3 | | Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld . - 9th ed., Global ed. - Boston : Pearson Education Limited, 2018 . - 781p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microeconomics_9ed,-global-ed_Robert-S.Pindyck_2018.pdf |
4 | | Microeconomics / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld . - 8th ed., Global ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 739p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03122 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003122%20-%20Microeconomics_8ed,-global-ed_Robert-S.Pindyck_2015.pdf |
|