1 | | 1500 structured test : Level 1 / Edward R. Rosset . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07671, PNN 01400, PNN 01401 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 1500 structured test : Level 2 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07672, PNN 01402, PNN 01403 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 1500 structured test : Level 3 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 82 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07673, PNN 01404, PNN 01405 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | 3000 tests : Elementary to intermediate level / Edward R. Rosset, . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 162 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07663, PNN 01414, PNN 01415 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Fill in the gaps . Book 1 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 73 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07690, PNN 01504, PNN 01505 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Fill in the gaps . Book 2 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 70 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07691, PNN 01506, PNN 01507 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Fill in the gaps . Book 3 / Edward R. Rosset . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 73 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07692, PNN 01508, PNN 01509 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|